Bực Tức - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ bực + tức.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓɨ̰ʔk˨˩ tɨk˧˥ | ɓɨ̰k˨˨ tɨ̰k˩˧ | ɓɨk˨˩˨ tɨk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓɨk˨˨ tɨk˩˩ | ɓɨ̰k˨˨ tɨk˩˩ | ɓɨ̰k˨˨ tɨ̰k˩˧ |
Tính từ
[sửa]bực tức
- Bực mình vì tức giận. Không hiểu bực tức về chuyện gì mà sinh ra gắt gỏng với vợ con.
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: angry
Tham khảo
[sửa]- "bực tức", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Từ ghép trong tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
Từ khóa » Bực Dọc Tiếng Anh Là Gì
-
Bực Dọc Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Sự Bực Dọc - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
'bực Dọc' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Bực Dọc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BỰC BỘI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "bực Dọc" - Là Gì?
-
Translation In English - BỰC TỨC
-
Những Câu Tức Giận Bằng Tiếng Anh [HAY GẶP NHẤT]
-
Nghĩa Của Từ : Annoyed | Vietnamese Translation
-
BẠN BỰC TỨC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
VẤN ĐỀ BỰC BỘI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bực Dọc' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tất Tần Tật Về Cấu Trúc Câu Cầu Khiến Trong Tiếng Anh