Buff Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe

Phép dịch "buff" thành Tiếng Việt

màu da bò, màu vàng sẫm, bằng da trâu là các bản dịch hàng đầu của "buff" thành Tiếng Việt.

buff adjective verb noun ngữ pháp

Undyed leather from the skin of buffalo or similar animals. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • màu da bò

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • màu vàng sẫm

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • bằng da trâu

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • da bò
    • da trâu
    • Vàng da bò
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " buff " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

BUFF Acronym

Big Ugly Fat Fellow (or Fucker); US Airforce nickname for the B-52 bomber.

+ Thêm bản dịch Thêm

"BUFF" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho BUFF trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Hình ảnh có "buff"

Từ khóa » Buff Bẩn Tiếng Anh Là Gì