Buffet Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "buffet" thành Tiếng Việt
Thêm ví dụ Thêm
đấm, vả, tát là các bản dịch hàng đầu của "buffet" thành Tiếng Việt.
buffet verb noun ngữ phápA counter or sideboard from which food and drinks are served or may be bought. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm buffetTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
đấm
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
vả
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
tát
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- thoi
- chống chọi
- cái tát
- cái vả
- cái đấm
- quán giải khát
- tiệc đứng
- tủ đựng bát đĩa
- vùi dập
- vật lộn
- điều bất hạnh
- điều rũi
- đày đoạ
- Tiệc đứng
- cú đấm
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " buffet " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "buffet"
Bản dịch "buffet" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » But Phê Tiếng Anh
-
BÚP PHÊ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Buffet Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bút Phê: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Búp Phê Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BÚP PHÊ - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Búp Phê Bằng Tiếng Anh
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Besides, However, Nevertheless, Otherwise, So, Therefore, Still, Yet ...
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ ăn - Thức Uống - IELTS Vietop
-
65 Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Trong Quán Cà Phê