Bug Off Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
bug off
bug off Also, bugger off. Go away, as in Bug off before I call the police. Both terms are often used as an imperative, as in the example, and the variant is heard more in Britain than in America. [Slang; c. 1900] For a synonym, see buzz off.bug off
argot Ra khỏi đây; đi chỗ khác; bị lạc. Nghe này, tui không muốn mua bất kỳ thứ gì, vậy tại sao bạn bất bỏ qua và để tui yên !. Xem thêm: lỗi, tắtlỗi
1. Sl. để ngừng làm phiền [ai đó]. Này, lỗi! Bình luận của bạn thật khó chịu. Tôi ước bạn sẽ lỗi! 2. Sl. Ra khỏi!; Đi chỗ khác! (Thường là lỗi!) Lỗi tắt! Hãy ra khỏi tầm mắt của tôi! Lỗi và để tui yên !. Xem thêm: bug, offbug off
Ngoài ra, accoutrement off. Biến đi, như trong Bug off trước khi tui gọi cảnh sát. Cả hai thuật ngữ này thường được sử dụng như một mệnh lệnh, như trong ví dụ, và biến thể này được nghe nhiều hơn ở Anh hơn là ở Mỹ. [Tiếng lóng; c. 1900] Để biết từ cùng nghĩa, hãy xem buzz. . Xem thêm: bug, offbug ˈoff!
(nói tiếng Anh Mỹ) một cách thô lỗ để bảo ai đó biến đi. Xem thêm: bugbug off
v. Tiếng lóng Để đi xa. Được sử dụng chủ yếu như một lệnh: Tắt lỗi! Tôi đang cố gắng trả thành một số công việc. . Xem thêm: bug, offBug off!
exclam. Ra khỏi!; Đi chỗ khác! Lỗi tắt! Ra khỏi đây! . Xem thêm: lỗi. Xem thêm:More Idioms/Phrases
buckle buddy up bug off bugger off build build down build on sand An bug off idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bug off, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bug offHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Bug Off Nghĩa Là Gì
-
Bug Off! Là Gì
-
Bug Off! Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Bug Off Là Gì - Nghĩa Của Từ Bug Off - Mua Trâu
-
""bug Off" " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh) | HiNative
-
Bug Off Nghĩa Là Gì | Giới-trẻ.vn
-
Bug Off: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Bug Off Là Gì️️️️・bug Off định Nghĩa - Dict.Wiki
-
Bug Off Nghĩa Là Gì - Top Công Ty, địa điểm, Shop, Dịch Vụ Tại ...
-
BUG OUT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
To Bug, To Bugger - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Ý Nghĩa Của Bug Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bug Có Nghĩa Là Gì | Tiện-í
-
Bug Nghĩa Là Gì | Nấu-ă
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bug' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet