BỤI BẶM - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › bụi-bặm
Xem chi tiết »
Check 'bụi bặm' translations into English. Look through examples of bụi bặm translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "bụi bặm" trong tiếng Anh. bụi danh từ. English. brush · shrub · dust · bush. bụi tính từ. English. dusty. bụi rậm danh từ.
Xem chi tiết »
Translations in context of "BỤI BẶM" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BỤI BẶM" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
HERE are many translated example sentences containing "KHÁ BỤI BẶM" - vietnamese-english translations and search engine for vietnamese translations.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "bụi bặm" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
bụi bặm = noun Dust (nói khái quát) bàn ghế đầy bụi bặm dusty furniture danh từ dust (nói khái quát) bàn ghế đầy bụi bặm dusty furniture tính từ dusty.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · * dtừ. dust (nói khái quát). bàn ghế đầy bụi bặm dusty furniture. * ttừ. dusty ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. Dust (nói khái quát).
Xem chi tiết »
Bụi bặm - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Just how well can masks block the, even smaller than pollen, yellow sand dust? I think it much more of a nuisance than pollen. When there was despair in the ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese). bụi bặm. Jump to user comments. version="1.0"?> poussiéreux.
Xem chi tiết »
What does bụi bặm mean in English? If you want to learn bụi bặm in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
The meaning of: bụi bặm is Dust (nói khái quát) bàn ghế đầy bụi bặmdusty furniture.
Xem chi tiết »
một tờ giấy cũ bụi bặm. English. a dusty old paper. Last Update: 2016-10-27
Xem chi tiết »
Examples of translating «bặm» in context: Và 80 năm bụi bặm. And eighty years of ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bụi Bặm In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bụi bặm in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu