BỤI BẶM - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › bụi-bặm
Xem chi tiết »
Tra từ 'bụi bặm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Tôi đang mong một cơn mưa xối xả để rửa sạch bụi bặm trên đường. I wouldn't mind a downpour to wash the dust off the streets. FVDP Vietnamese-English Dictionary ...
Xem chi tiết »
bụi bặm trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * dtừ. dust (nói khái quát). bàn ghế đầy bụi bặm dusty furniture. * ttừ. dusty ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bụi bặm trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bụi bặm * noun - Dust (nói khái quát) =bàn ghế đầy bụi bặm+dusty furniture.
Xem chi tiết »
Ông sử dụng máy thổi lá để thổi bụi bặm ra từ bảng Chào Mừng nằm ở trước cửa mỗi căn hộ. He uses the leaf blower to blow the dirt off each welcome mat that ...
Xem chi tiết »
in worst of circumstances are barefoot by the side of a dirt road selling fruit.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'bụi bặm' trong tiếng Anh. bụi bặm là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Và - và - và - những vì sao là bụi thần tiên? And - and - and - and stars are magic fairy dust? Copy Report an error.
Xem chi tiết »
Street style hay còn được biết đến cái tên khác là “thời trang đường phố”. Đây là phong cách thời trang được lấy cảm hứng từ sự ngẫu hứng, bụi bặm, mang đậm hơi ...
Xem chi tiết »
31 thg 5, 2021 · VD: I am now aware of air pollution in Hanoi.. 7.balance: cân nặng bằng. VD: Nature"s balance is important to lớn everyone. 8. biodegradable: ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; dust. * danh từ - bụi =gold dust+ bụi vàng =airborne dust+ bụi quyển khí =cosmic dust+ bụi vũ trụ - rác - (thực vật học) phấn hoa - (a dust) ...
Xem chi tiết »
8 thg 3, 2021 · Khẩu trang vải tiếng Anh là Cotton Face Mask, hay Face Mask. ... đeo khỏi bị lây nhiễm các loại vi khuẩn, bụi bặm, dịch bệnh qua đường hô hấp.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dustiness trong tiếng Anh. dustiness có nghĩa là: dustiness /'dʌstinis/* danh từ- tình trạng bụi bặm; vẻ bụi bặm.
Xem chi tiết »
2 thg 3, 2017 · Trang phục của phong cách thời trang này thường là bất đối xứng, rất nhiều ren, tua rua, mầu sắc đa dạng và gây chú ý. - A glamorous style is ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bụi Bặm Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bụi bặm trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu