BỤI BẶM - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › bụi-bặm
Xem chi tiết »
Tra từ 'bụi bặm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Tôi đang mong một cơn mưa xối xả để rửa sạch bụi bặm trên đường. I wouldn't mind a downpour to wash the dust off the streets. FVDP Vietnamese-English Dictionary ...
Xem chi tiết »
bụi bặm trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * dtừ. dust (nói khái quát). bàn ghế đầy bụi bặm dusty furniture. * ttừ. dusty ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức.
Xem chi tiết »
bụi bậm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bụi bậm sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. bụi bậm. như bụi bặm ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bụi bặm trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bụi bặm * noun - Dust (nói khái quát) =bàn ghế đầy bụi bặm+dusty furniture.
Xem chi tiết »
Ông sử dụng máy thổi lá để thổi bụi bặm ra từ bảng Chào Mừng nằm ở trước cửa mỗi căn hộ. He uses the leaf blower to blow the dirt off each welcome mat that ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'bụi bặm' trong tiếng Anh. bụi bặm là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
'dust' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... bụi bám ; bụi bẩn ; bụi bặm ; bụi chẳng hạn ; bụi mờ ; bụi nữa ; bụi ra ; bụi rắc ; bụi tiên ; bụi tiên đi ...
Xem chi tiết »
Nghe có vẻ giống như một ... ảo ảnh được tạo nên từ ma thuật và bụi tiên. It sounds like a... a fantasy made of magic and fairy dust. Copy Report an error.
Xem chi tiết »
2 thg 3, 2017 · - Preppy style is very popular among college students. => Phong cách nữ sinh rất phổ biến trong giới sinh viên đại học. Để học từ vựng ...
Xem chi tiết »
Style phải chăng là phong cách? Fashion style là gì hay phong cách style; Style giới trẻ hiện nay; Video liên quan. Video Style là gì? Những Style thời trang ...
Xem chi tiết »
31 thg 5, 2021 · Bạn đang xem: Bụi tiếng anh là gì ... Dust: bụi bặm ... đồng hồ Anh Online 1 kèm 1 của ttmn.mobi có sự CÁ NHÂN HÓA trong suốt thời gian tiếp ...
Xem chi tiết »
40 CỤM TỪ TIẾNG ANH VỀ Ô NHIỄM KHÔNG KHÍ. User Avatar. Mia Bùi ... 14. catalytic converter: thiết bị trong hệ thống khí của phương tiện giao thông, ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. dust. bơ ̉ i bu ̣ i ; bỏ đất vào xem ; bụi bay ; bụi bám ; bụi bẩn ; bụi bặm ; bụi chẳng hạn ; bụi mờ ; bụi nữa ; bụi ra ; bụi rắc ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bụi Bặm Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bụi bặm trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu