Bùi Nhùi - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓṳj˨˩ ɲṳj˨˩ | ɓuj˧˧ ɲuj˧˧ | ɓuj˨˩ ɲuj˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓuj˧˧ ɲuj˧˧ | |||
Danh từ
bùi nhùi
- Mớ rơm bện chặt dùng để giữ lửa. Bác thợ cày vai vác cày, tay cầm một cái bùi nhùi
- Dây vải tết nhét trong bật lửa. Lấy điếu thuốc lá và bật bùi nhùi để hút (Nguyễn Công Hoan)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bùi nhùi”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Nghĩa Của Bùi Nhùi Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Bùi Nhùi - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bùi Nhùi" - Là Gì?
-
Bùi Nhùi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bùi Nhùi Nghĩa Là Gì?
-
Bùi Nhùi
-
Từ Điển - Từ Bùi Nhùi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
“bùi Nhùi” Là Gì? Nghĩa Của Từ Bùi Nhùi Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt ...
-
'bùi Nhùi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bùi Nhùi Thép Là Gì?
-
Bùi Nhùi Là Gì ? Đặc Điểm & Cách Sử Dụng Thép Bùi Nhùi Chuẩn ...
-
Bùi Nhùi Kim Loại – Wikipedia Tiếng Việt
-
STEEL WOOL | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge