Bụi Rậm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- bụi rậm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
bụi rậm tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bụi rậm trong tiếng Trung và cách phát âm bụi rậm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bụi rậm tiếng Trung nghĩa là gì.
bụi rậm (phát âm có thể chưa chuẩn)
丛林; 丛箐 《竹木丛生的地方。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 丛林; 丛箐 《竹木丛生的地方。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ bụi rậm hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- tức cười tiếng Trung là gì?
- cây sơn tiếng Trung là gì?
- theo lí mà nói tiếng Trung là gì?
- giới bóng đá tiếng Trung là gì?
- thuyền ván tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bụi rậm trong tiếng Trung
丛林; 丛箐 《竹木丛生的地方。》
Đây là cách dùng bụi rậm tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bụi rậm tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 丛林; 丛箐 《竹木丛生的地方。》Từ điển Việt Trung
- buông xuống tiếng Trung là gì?
- chuyện cổ tích tiếng Trung là gì?
- lủi thủi tiếng Trung là gì?
- tăng tục tiếng Trung là gì?
- bạn cùng cảnh ngộ tiếng Trung là gì?
- tà vẹt bằng gỗ tiếng Trung là gì?
- trừ tiếng Trung là gì?
- chủ nghĩa chủ quan tiếng Trung là gì?
- quay đầu tiếng Trung là gì?
- bằng mọi cách tiếng Trung là gì?
- con bất hiếu tiếng Trung là gì?
- tải tiếng Trung là gì?
- phía trước tiếng Trung là gì?
- chết mòn chết mỏi tiếng Trung là gì?
- khoan đã tiếng Trung là gì?
- thiết thân tiếng Trung là gì?
- nghinh tiếp tiếng Trung là gì?
- tính thanh toán thị trường tiếng Trung là gì?
- kỷ nguyên tiếng Trung là gì?
- ẵm xốc tiếng Trung là gì?
- tầng than tiếng Trung là gì?
- vật dụng hàng ngày tiếng Trung là gì?
- chữ viết trên bia mộ tiếng Trung là gì?
- thiệp tiếng Trung là gì?
- trắc bá tiếng Trung là gì?
- choèn choèn tiếng Trung là gì?
- gỗ chưa xẻ tiếng Trung là gì?
- lợn voi tiếng Trung là gì?
- ruột đầu tiếng Trung là gì?
- tạo ra tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Bụi Rậm
-
Từ điển Tiếng Việt "bụi Rậm" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Bụi Rậm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bụi Rậm Nghĩa Là Gì?
-
Từ Bụi Rậm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'bụi Rậm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bụi Rậm Nghĩa Là Gì?
-
BỤI RẬM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đường Quang Chẳng đi, đâm Quàng Bụi Rậm Là Gì? - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ Bụi Rậm - Từ điển Việt - Pháp - Tra Từ
-
Bụi Rậm: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Phát Quang Bụi Rậm - Báo Cần Thơ
-
Bụi Rậm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Phát Quang Bụi Rậm, Cây Cỏ ảnh Hưởng Giao Thông - Hànộimới