15 thg 9, 2019 · Trung tâm tiếng Trung NiHao gửi đến các bạn một số lượng từ thường ... Yī céng lóu / Một tầng lầu, 一层灰尘 / yī céng huīchén / 1 lớp bụi, .
Xem chi tiết »
Chán mián xì yǔ. Mưa bụi triền miên … 胭脂泪飘落巷口中. Yān zhī lèi piāo luò xiàng kǒu zhōng. Lệ hồng nhan nghẹn ngào rơi nơi khóe miệng. 幽幽听风声心痛
Xem chi tiết »
324 Giằng móng 基础支撑架 jī chǔ zhī chēng jià 325 Giằng tường 墙支撑 qiáng zhī chēng ... 346 Hệ thống hơi chèn 密封蒸汽系统图 mì fēng zhēng qì xì tǒng tú
Xem chi tiết »
14 thg 3, 2021 · Thường thì lượng từ trong tiếng Trung được sử dụng theo cấu trúc sau: số từ + lượng từ + tính từ + danh từ. Ví dụ: 一只黑猫 / Yī zhī hēi māo ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (11) 14 thg 3, 2022 · Xem ngay: Danh sách từ vựng tiếng Trung cơ bản theo chủ đề. Tên tiếng Việt, Chứ Hán, Phiên âm. Bùi, 裴, Péi. Cao, 高, Gāo. Dương ...
Xem chi tiết »
Hamlet Trương, Việt My · Không Có Lý Do Gì Thanh Xuân Trôi Qua · V.A · Lão Cửu Môn OST · V.A · Người Bất Tử OST · Phan Mạnh Quỳnh, Bùi Lan Hương ...
Xem chi tiết »
12 thg 3, 2022 · 流离失所, liú lí shī suǒ, ăn bờ ngủ bụi; ăn bờ ở bụi ... 处之泰然, chǔ zhī tài rán, bằng chân như vại; bình chân như vại.
Xem chi tiết »
Bạch đạo tử tiến, Hồng đao tử xuất – 白刀子进,红刀子出 – bái dāo zǐ ... xuy hôi chi lực – 不费吹灰之力 – bù fèi chuī huī zhī lì (không phí công thổi bụi, ...
Xem chi tiết »
3 thg 5, 2022 · 236 Điều khiển tự động 自动控制 zì dòng kòng zhì ... 346 Hệ thống hơi chèn 密封蒸汽系统图 mì fēng zhēng qì xì tǒng tú
Xem chi tiết »
Từ điển Hán Nôm - Tra từ: zhī. ... ◇Sử Kí 史記: “Trướng hận cửu chi” 悵恨久之 (Trần Thiệp thế gia 陳涉世家) Bùi ngùi một hồi lâu. 14. (Danh) Họ “Chi”.
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · 75 Bộ lọc bụi tĩnh điện 静电除尘器 jìng diàn chú chén qì ... 346 Hệ thống hơi chèn 密封蒸汽系统图 mì fēng zhēng qì xì tǒng tú
Xem chi tiết »
6 thg 4, 2020 · Hay là đặt cho con trai, con gái sau này thì để ý chọn luôn từ giờ ha ... BÙI – Péi – 裴 – Bùi, họ Bùi ... CHI – Zhī – 芝 – Cỏ, cỏ thơm
Xem chi tiết »
27 thg 1, 2021 · Hôm nay chúng ta sẽ học thêm rất nhiều cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK mới và các từ vựng HSK 3 + HSK 4 theo sách giáo trình tiếng Trung quyển ...
Xem chi tiết »
図{tú}. diagram; picture; drawing; chart; map; CL: 張; to plan; to scheme ... 翕{xì}. to open and close (the mouth etc); friendly; compliant; Taiwan pr.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bùi Tú Zhī Xì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bùi tú zhī xì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu