Build-up Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ build-up tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | build-up (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ build-upBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
build-up tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ build-up trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ build-up tiếng Anh nghĩa là gì.
build-up /'bildʌp/* danh từ- sự xây dựng nên- bài bình luận dài dòng- lời nói đàu (của một bài phát biểu ở đài phát thanh)- sự quảng cáo đề cao (ai, vật gì)- (vật lý) sự tích tụ, sự tích luỹ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự xây dựng lực lượng, sự tăng cường dần lực lượng vũ trang
Thuật ngữ liên quan tới build-up
- irrespirable tiếng Anh là gì?
- centrospheres tiếng Anh là gì?
- undenied tiếng Anh là gì?
- soya sauce tiếng Anh là gì?
- marques tiếng Anh là gì?
- Deposit account tiếng Anh là gì?
- inconceivability tiếng Anh là gì?
- actual address tiếng Anh là gì?
- bowwow tiếng Anh là gì?
- unself-conscious tiếng Anh là gì?
- tamest tiếng Anh là gì?
- Diversification tiếng Anh là gì?
- pilliwinks tiếng Anh là gì?
- rungs tiếng Anh là gì?
- fourscore tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của build-up trong tiếng Anh
build-up có nghĩa là: build-up /'bildʌp/* danh từ- sự xây dựng nên- bài bình luận dài dòng- lời nói đàu (của một bài phát biểu ở đài phát thanh)- sự quảng cáo đề cao (ai, vật gì)- (vật lý) sự tích tụ, sự tích luỹ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự xây dựng lực lượng, sự tăng cường dần lực lượng vũ trang
Đây là cách dùng build-up tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ build-up tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
build-up /'bildʌp/* danh từ- sự xây dựng nên- bài bình luận dài dòng- lời nói đàu (của một bài phát biểu ở đài phát thanh)- sự quảng cáo đề cao (ai tiếng Anh là gì? vật gì)- (vật lý) sự tích tụ tiếng Anh là gì? sự tích luỹ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (từ lóng) sự xây dựng lực lượng tiếng Anh là gì? sự tăng cường dần lực lượng vũ trang
Từ khóa » Build Up Nghĩa Là Gì
-
Build Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Build Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Build-up - Từ điển Anh - Việt
-
Build Up Là Gì
-
BUILD (SOMEONE/SOMETHING) UP - Cambridge Dictionary
-
Build Up Nghĩa Là Gì
-
Build Up Nghĩa Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Build Up Trong Câu ...
-
Build Up Nghĩa Là Gì?
-
BUILD UP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Build It Up Là Gì
-
Build Up Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Build Up Nghĩa Là Gì, Nghĩa Của Từ Build - Asiana
-
Build Up Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "build Up" - Là Gì?
-
Build-up - Ebook Y Học - Y Khoa
build-up (phát âm có thể chưa chuẩn)