Building-society

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. building-society
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
building-society Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: building-society Phát âm : /'bildiɳsə'saiəti/

+ danh từ

  • hội chơi họ để làm nhà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "building-society"
  • Những từ có chứa "building-society" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  hưởng thụ hiển đạt bề thế hư đời khuyến học ngất trời bao thầu cấu kiện ăn hại căn cơ more...
Lượt xem: 478 Từ vừa tra + building-society : hội chơi họ để làm nhà

Từ khóa » Building Society Nghĩa Là Gì