BULL RUN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

BULL RUN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sbull runbull runđợt tăng giácon bò chạy

Ví dụ về việc sử dụng Bull run trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bull run sẽ đến?The bull run will come?Trận Bull Run thứ nhất.First battle of Bull Run.Bull run đang cận kề?Is the Bull Run Imminent?Đó là trận Bull Run tại Manassas Junction, VA.Battle of Bull Run at Manassas Junction, VA.Bài này viết về trận đánh diễn ra tại Bull Run năm 1861.It took place at the Battle of Bull Run in 1861.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từbàn tay run rẩy run tay chọn runcan runSử dụng với danh từtemple runbull runlong runlệnh runfun runrun for run anyway cửa sổ runclick runHơnĐó là trận Bull Run tại Manassas Junction.It was the Battle of Bull Run at Manassas Junction.Ông sau đó lập chiến công tại trận Bull Run thứ nhì.He then commanded a corps in the Second Battle of Bull Run.Sườn trái của quân miền Bắc bị phá nát vàquân đội bị đẩy lùi trở lại Bull Run.The Union left flank was crushed andthe army was driven back to Bull Run.Stonewall” Jackson có biệt danh trong trận Bull Run đầu tiên.Stonewall Jackson received his nickname at the First Battle of Bull Run.Trận Bull Run Bridge- Quân miền Nam chiếm đoạt và phá hủy trạm xe lửa Manassas.Battle of Bull Run Bridge- Confederates capture and destroy Manassas Station.Bitcoin vẫn giữđược tốc độ tăng giá của bull run 2015- 2017( cho tới bây giờ).Bitcoin remains above the pace of its 2015-2017 bull run(for now).Johnston tham gia lực lượng với PGT Beauregard tại Trận chiến đầu tiên của Bull Run.Johnston from joining forces with P.G.T. Beauregard at the First Battle of Bull Run.Ba tháng sau, ông chiến thắng trong trận Bull Run thứ nhất tại Manassas, Virginia.Three months later he was the victor at the First Battle of Bull Run near Manassas, Virginia.Một ai đó nói rằng Lincoln đã nhìnkhi ông ta thấy màn khói đi lên từ trận đánh Bull Run.Someone said that's the view Lincoln himwhen he saw the smoke rising from the battle of bull run.Tôi không biết điều gì sẽ xúc tác cho một cú bull run, nhưng nó sẽ xảy ra.Even if I don't know what will catalyze a bitcoin bull run, I am certain it will happen….Có người nói Lincoln đã nhìn thấy cảnhnhư thế khi ông thấy khói bốc lên từ Trận chiến Bull Run.Someone said that's the view Lincoln hadwhen he saw the smoke rising from the Battle of Bull Run.Khi Bitcoin trong bull run, lợi nhuận làm lu mờ những gì có thể đạt được trên các chỉ số thị trường chứng khoán.When Bitcoin is on a bull run, profits dwarf those achievable on stock market indices.Đây là trận đánh lớn đầu tiên tại phía tây sông Mississippi vàthường được gọi là" Bull Run của miền Tây".It was the first major battle of the war west of the Mississippi River andis called the Bull Run of the West.Bull run thu nhỏ hiện tại đã tiếp tục, với Bitcoin đã vượt qua mức$ 6,000 trong vài ngày qua.The current miniature bull run has continued, with Bitcoin surpassing $6,000 per coin in the past couple of days.Có lẽ là trong năm phút đầu của trận chiến đấu ở Bull Run khi tôi trôngthấy những thây người mà tôi vừa giết đổ xuống.Perhaps it was in the first five minutes at Bull Run when I saw the first man I killed drop to the ground.Nó sẽ làm đảo lộn thị trường vàđẩy giá lên khi toàn bộ cộng đồng đổ xô vào vị thế sẵn sàng cho một cuộc bull run.That prospect would upset the market anddrive up the price as the whole community rushes in to position for a bull run.Nhưng TVA đang nghiêng về việc đóng cửa các nhà máy Paradise và Bull Run chính xác vì chúng không khả thi.But the TVA is leaning toward the closure of the Paradise and Bull Run plants precisely because they are not viable.”.Trận đánh lớn đầu tiên của chiến tranh tại Bull Run, bang Virginia gần Washington, đã phá tan mọi ảo tưởng cho rằng chiến thắng sẽ nhanh chóng hay dễ dàng.The first large battle of the war, at the First Battle of Bull Run, near Washington, DC, stripped away any illusions that victory would be quick or easy.Điều này cuối cùng đã giúp Liên minh chiến thắng trong cuộc Nội chiến Hoa Kỳ nói chung, mặc dù Liên minh sẽ phảichịu một thất bại khác tại Bull Run( Manassas) vào năm 1862.This eventually helped the Union in winning the overall American Civil War,although the Union would suffer another defeat at Bull Run(Manassas) in 1862.Trận đánh lớn đầu tiên của chiến tranh tại Bull Run, bang Virginia gần Washington, đã phá tan mọi ảo tưởng cho rằng chiến thắng sẽ nhanh chóng hay dễ dàng.The first large battle of the war, at Bull Run, Virginia(also known as First Manassas) near Washington, stripped away any illusions that victory would be quick or easy.Irvin McDowell( 15 tháng 10 năm 1818- 10 tháng 5 năm 1885) là một thiếu tướng của quân đội Liên bang miền Bắc, nổi tiếng vì ông thua trận đánh lớn đầu tiên của Nội chiến Hoa Kỳ,trận Bull Run thứ nhất.Irvin McDowell(October 15, 1818- May 10, 1885) was an American military officer, famous for his loss of the first large-scale battle of the American Civil War,the First Battle of Bull Run.Tình hình căng thẳng leo thang giữa hai miền sau Trận Bull Run, Virginia, tháng 7 năm 1861, khiến các bên xem xét lại vai trò của chế độ nô lệ trong tranh chấp của hai miền.The war's escalation after the First Battle of Bull Run, Virginia, in July 1861 caused many to rethink the role that slavery played in creating the conflict.Vào ngày 21 tháng 7 năm1861, Irwin McDowell và quân đội của ông bắt đầu hành quân về phía Bull Run, và Lực lượng Liên minh đã tấn công quân đội Liên minh gần Manassas Junction.On July 21st, 1861,Irwin McDowell and his army commenced marching towards Bull Run, and the Union Force struck the Confederate troops near Manassas Junction.Trận đánh lớn đầu tiên của chiến tranh tại Bull Run, bang Virginia( cũng nổi tiếng với cái tên Manassas thứ nhất) gần Washington, đã phá tan mọi ảo tưởng cho rằng chiến thắng sẽ nhanh chóng hay dễ dàng.The first large battle of the war, at Bull Run, Virginia(also known as First Manassas) near Washington, stripped away any illusions that victory would be quick or easy.Trong giai đoạn bull run“ crypto- mania” diễn ra vào cuối năm 2017, Glassdoor đã tính toán số lượng vị trí mở nằm trong khoảng 695- 748, so với các vị trí hiện tại mà giờ nhiều hơn gấp đôi khoảng đó.During the so-called"crypto-mania" bull run that occurred during the end of 2017, Glassdoor calculated unique position openings in the range of 695- 748, compared to the current openings which more than double that.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 81, Thời gian: 0.0146

Từng chữ dịch

bulldanh từbullbullsrunđộng từrunshakerundanh từtremortrembleruntính từshaky S

Từ đồng nghĩa của Bull run

đợt tăng giá bull marketbull terrier

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bull run English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bull Run Là Gì