BÚN BÒ HUẾ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
BÚN BÒ HUẾ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch bún bò huế
hue beef noodle
bún bò huếbún bò huế
{-}
Phong cách/chủ đề:
This is not a cattle horde!Ở đây, mộtchiếc bánh mỳ Pháp 4 USD có giá tương đương với 3 bát bún bò Huế.
In Vietnam,a 4$ French bread is equal to 3 bowls of Hue beef noodle.Tuy nhiên, sự khác biệt của bún bò Huế từ phở Hà Nội là cay và nước dùng ngọt.
However, the difference of Hue beef noodle soup from Hanoi noodle is spicy and sweet broth.Mình đã được thưởng thức món bún bò Huế.
We have been enjoying Skinny Cow products.Khi đến Việt Nam vàđược thưởng thức món Bún Bò Huế, Anthony đã gọi đây là món súp ngon nhất thế giới.
When coming to Vietnam and enjoying Bun Bo Hue, Anthony called this is the world's best noodle.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từSử dụng với danh từthành phố huếfestival huếđại học huếngười dân huếdu lịch huếLàm tôi thèm có một tô bún bò Huế..
Makes me want another family cow.Bữa sáng tự chọn phong phú với nhiều món đặc sản của Việt Nam như Phở,Mỳ Quảng, bún bò Huế.
The complimentary buffet breakfast has a wide range of traditional dishes such as Pho,Quang Noodle or Hue beef noodle.So với các món ăn khác của khu vực miền Trung tại Hà Nội, bún bò Huế là phổ biến nhất.
Compared to other dishes of the central region in Hanoi, Hue beef noodle soup is the most popular.Đến Huế, vào buổi sáng hoặc chiều, đi dọc theo những con phố nhỏ,mọi người có thể dễ dàng tìm thấy" bún bò Huế".
Coming to Hue, either morning or afternoon, walking along the small streets,people can find easily“bun bo Hue”.Nếu bạn là người yêu thích súp thìbạn sẽ rất vui khi biết rằng Bún bò Huế là một món ăn cổ điển khác của Việt Nam.
If you are a soup loverthen you will be pleased to learn that Bun Bo Hue is another classic Vietnamese dish.Phục vụ chủyếu la món phở bò và bún bò Huế.
Mainl dishes served are pho bo and bun bo Hue.Nói đến Bún Bò Huế người ta sẽ nhớ đến vị Bếp trưởng nổi danh Anthony Bourdain người đã rời xa chiếc tạp dề và đi khám phá ẩm thực ở các quốc gia.
Speaking of Bun Bo Hue, people will remember the famous Chef Anthony Bourdain who left the apron and went to explore the different cuisines in the countries.Bên ngoài thành phố Huế và một số vùng miền Trung,nó được gọi là bún bò Huế để chỉ nguồn gốc.
Outside the city of Hue and some parts of Central Vietnam,it is called bún bò Huế to denote its origin.Một lần được ăn bún bò Huế, người ta sẽ khó mà hài lòng với bún bò ở đâu khác, cho dù món bún đó có được nấu bởi đầu bếp khách sạn 5 sao.
One time to eat Hue beef noodle, it is difficult to be satisfied with the beef noodles elsewhere, even if the noodles are cooked by the chef 5-star hotel.Đơn giản, thực phẩm rẻ tiền và một cái nhìn tổng quan tốt về món ăn Việt Nam, bạn phải biết(ví dụ. món phở, Bún Bò Huế, bún).
Simple, cheap food and a good overview of Vietnamese dishes,you must know(eg. Pho, Bun Bo Hue, rice noodles).Cùng với những món ăn Việt kháckhẳng định văn hóa ẩm thực độc đáo của Việt Nam, Bún Bò Huế đã góp phần làm thỏa mãn những tâm hồn yêu thích khám phá văn hóa qua ẩm thực.
Along with other Vietnamese dishesaffirming the unique culinary culture of Vietnam, Bun Bo Hue has contributed to satisfy the souls who love to explore culture through cuisine.Huế, cựu thủ đô của Việt Nam, được biết đến với cách thức món ăn địa phương của nó tìm thấy một sự cân bằng tuyệt vời của hương vị- cay, chua,mặn và ngọt- và Bún bò Huế là một ví dụ tuyệt vời.
Huế, the former imperial capital of Vietnam, is known for the way its local dishes find a wonderful balance of flavors- spicy, sour,salty and sweet- and Bún bò Huế is an excellent example.Ngoài mì tròn màu trắng dài, một canh bún bò Huế đúng phải có potka porsaan, lát mỏng thịt bò, lát mỏng máu luộc, và một lát nem.
Apart from round long white noodles, a right Hue beef noodle soup must have porsaan potka, thin slices of beef, thin slices of boiled blood, and a slice of pork roll. Kết quả: 18, Thời gian: 0.0289 ![]()
bùn bơmbùn dầu

Tiếng việt-Tiếng anh
bún bò huế English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Bún bò huế trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
búndanh từbúnnoodlebunnoodlesbúntính từvermicellibòdanh từcowsbeefcattlebullbòđộng từcrawlinghuếtính từhuếhuéhuếdanh từhuecityTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Bún Bò Trong Tiếng Anh
-
Tên Các Món ăn Việt Nam Bằng Tiếng Anh
-
20 MÓN ĂN Truyền Thống VIỆT NAM Bằng Tiếng Anh - Testuru
-
Bún Bò Tiếng Anh Là Gì
-
BÚN BÒ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bún Bò Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bún Bò Tiếng Anh Là Gì
-
Cách Nấu Bún Bò Huế Bằng Tiếng Anh, Bún Bò Huế Tiếng Anh Là Gì
-
Bún Bò Huế - Wikipedia
-
Bún Bò Tiếng Anh Là Gì
-
"Bún" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tổng Hợp Các Món ăn Bằng Tiếng Anh Thông Dụng - StudyTiengAnh
-
Tên Tiếng Anh Các Món ăn Việt Nam.
-
Tên Các Món ăn Việt Nam Bằng Tiếng Anh