BÚN RIÊU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
BÚN RIÊU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch bún riêu
bun rieu
bún riêu
{-}
Phong cách/chủ đề:
Dancing With Crawfish.Mình thích bún riêu ở đây.
I like eating this;Em sẽ phụ bà bảy bán bún riêu.
She will sell you seven gryphons.Không phải bún riêu ngon nhất à?
Wasn't it a best seller?Sau bún riêu chắc sẽ là bún bò.
And after lamb it will probably be beef.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từbún chả Quán có thâm niên từ 20 năm,là quán Bún Riêu Cua Tý lâu đời nhất nhì Thành Phố.
The restaurant has a seniority of 20 years,is the oldest crab noodle restaurant in Danang.Quán bún riêu 30 năm này….
This bar opened 30 years….Tuy nhiên, một tìm kiếm trực tuyến trên google nhanh cho thấy nước dùng Bún Riêu Cua được làm theo truyền thống với nước dùng từ cua, vì vậy….
However, a quick check online shows that Bun Rieu Cua broth is traditionally made with crab broth, so….Có thể nói, bún riêu là món ăn không thể thiếu đối với người dân Việt Nam.
It is said that bun rieu is an integral dish to Vietnamese.Thực đơn đa dạng với các món ăn quen thuộc nhưbún mắm, bún riêu cua, bún bò, cùng chả cá, thịt kho,….
Diversified menu with the famous specialfoods in Da Nang such as fish paste noodles, crab noodles, beef noodles, fish pie noodles, braised pork,….Bún riêu cua được bầu chọn vào danh sách Món ăn đường phố hấp dẫn nhất châu Á của CNN năm 2012.
Bun Crab elected to the list of food street of Asia's most attractive CNN in 2012.Nào là bún chả cá, bánh canh sáng, cháo thịt băm sáng,bún tươi, bún riêu cua các loại, bánh mì kẹp Lạng Sơn, quẩy, ram, phá lấu ngọt….
What are fish ball vermicelli, morning soup, minced meat porridge, fresh vermicelli,crab rieu vermicelli, Lang Son sandwiches, stir, ram, sweet locust….Bún riêu là một trong những món ăn phổ biến nhất ở Việt Nam, nó được mọi người ưa thích thưởng thức vào bữa sáng.
As one of the most popular dishes in Vietnam, bun rieu is generally enjoyed for breakfast.Súp cua được chế biến từ những con cua đồng tạo nênhương vị đặc trưng cho bún riêu cua, kết hợp với cà chua được nấu kĩ tạo nên một vị ngọt tự nhiên cho món ăn này.
The soup calls for crab paste made from paddy crabs, which give the dish its main flavor, accompany with stewed tomatoes, that contribute a natural sweetness to the dish.Quán Bún Riêu Cua Tý đặc biệt chỉ mở cửa vào buổi sáng nên muốn ăn các bạn phải tranh thủ dậy sớm chút nhé.
Restaurant Crab rice noodles Tý In Da Nang special is only open in the morning, so if you want to eat, you have to get up early.Sự hòa quyện giữa các thành phần và hương liệu trong nước dung kết hợp với những sọi bún thơm ngon và những miếng thịt và gạch cua đã tạo nên hương vị độc nhất cho bún riêu cua.
The complex mixture of ingredients and flavors in the broth, mixed with rice vermicelli noodles, pieces of meat and crab paste is what makes the dish be the most yummy type of bun rieu.Đây là quán bún riêu ngon nhất ở Đà Nẵng bởi nước dùng không những thơm lại vừa vặn khiến bạn nếu đã thử một lần rồi thì sẽ không thể quên được.
This is the best rieu vermicelli restaurant in Da Nang because the broth is not only fragrant, it makes you fit if you have tried it once, you will not forget it.Có nhiều loại bún riêu khác nhau, nhưng có lẽ đối với tôi, bún riêu cua mang lại hương vị tuyệt nhất với sự hòa quyện của súp cua, cà chua và thịt lợn….
Although there are many different types of bun rieu, I do love bun rieu cua, the version with crab, tomatoes, pork, and some pieces of tofu as well, the most….Tô bún có hai cục chả và riêu.
Noodle bowl has two rolls and tieu. Kết quả: 19, Thời gian: 0.019 ![]()

Tiếng việt-Tiếng anh
bún riêu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Bún riêu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
búndanh từbúnnoodlebunnoodlesbúntính từvermicelliriêudanh từrieuTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Bún Riêu Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bún Riêu Tiếng Anh Là Gì, Miêu Tả Cách Nấu Bún ... - Massageishealthy
-
BÚN RIÊU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bún Riêu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BÚN RIÊU - Translation In English
-
Bún Riêu - Wikipedia
-
20 MÓN ĂN Truyền Thống VIỆT NAM Bằng Tiếng Anh - Testuru
-
'bún Riêu' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Bún Riêu ốc Tiếng Anh Là Gì
-
Bún Riêu Cua Tiếng Anh Là Gì
-
Bún Riêu Trong Tiếng Anh Là Gì - Hệ Liên Thông
-
Bún Riêu Cua – The Hearty Crab Soup Noodle - Proland Travel
-
Đề Xuất 7/2022 # Bún Riêu Tiếng Anh Là Gì, Cách Nấu Bún Riêu ...
-
Xu Hướng 7/2022 # Bún Riêu Tiếng Anh Là Gì, Cách Nấu Bún Riêu ...
-
Đề Xuất 6/2022 # Bún Riêu Tiếng Anh Là Gì, Cách Nấu Bún Riêu ...