"bủn Rủn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
Có thể bạn quan tâm
Toggle Navigation
Kiểm tra trình độ Tiếng Anh
Kiểm tra trình độ TOEICKiểm tra trình độ TOEFLKiểm tra trình độ NgheKiểm tra trình độ Ngữ phápKiểm tra Tiếng Anh xin việc Answers
- Listening
- Grammar
- Speaking
- IELTS Speaking Part 1
- IELTS Speaking Part 2
- IELTS Speaking Part 3
- TOEFL Speaking
- TOEFL iBT Speaking
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 1
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 2
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 3
- Vstep, B1, B2, C1 - Full Test
- Reading
- Writing
- Word in sentences
- English Essays
- Writing Test
- Vocabulary
- Grade 6-12
- Grade 6
- Grade 7
- Grade 8
- Grade 9
- Grade 10
- Grade 11
- Grade 12
- VSTEP B1
- Certificates
- TOEIC
- TOEFL
- A2
- PET - B1
- Contest
- Lesson
- 1000 English Dialogues for Informatics
- 3500 Advanced English Dialogues For Business
- English Idioms A-Z
- 2500 Must Know IELTS 5.5 Vocabulary
- 2500 Must Know IELTS 6.5 Vocabulary
- 5000 Must Know IELTS 8.0 Vocabulary
- 2000 Must Know IELTS 9.0 Vocabulary
- Teacher
- Grammar Question Bank
- Worksheet PDF
- Download
- All Categories
- Worksheets PDF
- More
- Answers
- Games
- Blog
Cho người Việt nam
- De thi DH/CD
- Ngữ pháp
- Tieng Anh Pho Thong
- Kinh nghiệm
- Các lỗi TA thường gặp
- Làm đề thi TNPT các năm
- Làm đề thi ĐH các năm
- Kiểm tra TA nhân viên
- Hỏi đáp
- Luyện thi chứng chỉ A, B, C, A1, A2, B1, B2, C1, C2, TOEFL, TOEIC, IELTS
- Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành
Kiểm tra trình độ Tiếng Anh
Kiểm tra trình độ TOEICKiểm tra trình độ TOEFLKiểm tra trình độ NgheKiểm tra trình độ Ngữ phápKiểm tra Tiếng Anh xin việc Answers- Discover
0
"bủn rủn" tiếng anh là gì?Em muốn hỏi "bủn rủn" tiếng anh nói thế nào? Cảm ơn nhiều nha. 10 years agoAsked 10 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Sponsored links
Answers (1)
0
Bủn rủn dịch sang tiếng anh là: Flagging, flaccidAnswered 10 years agoRossyDownload Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF
Please register/login to answer this question. Click here to login ×
Log in
UsernamePassword Remember me- Forgot username?
- Forgot password?
- Register
Từ khóa » Bủn Rủn In English
-
Bủn Rủn In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Bủn Rủn (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Bủn Rủn | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Definition Of Bủn Rủn? - Vietnamese - English Dictionary
-
Bủn Rủn - Wiktionary
-
What Is The Meaning Of "tay Chân Bủn Rủn "? - HiNative
-
Mệt Mỏi Tay Chân Bủn Rủn Là Bệnh Gì ? | TCI Hospital
-
Tê Bì Chân Tay Là Dấu Hiệu Của Bệnh Gì? | Vinmec
-
Articles Related To Bủn Rủn Tay Chân | Vinmec
-
Làm Gì Khi Bị Hạ đường Huyết đột Ngột? - CIH
-
Bủn Rủn Tay Chân Mệt Mỏi? - Tạo Website
-
Đau Bụng Bên Phải Chân Tay Bủn Rủn - Gastimunhp
-
Thế Nào được Gọi Là Rối Loạn Tiêu Hóa? Rối Loạn Tiêu Hóa Nên ăn Gì?