Bùn Sét Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bùn sét" thành Tiếng Anh
Bản dịch máy
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
"bùn sét" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho bùn sét trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Thêm ví dụ ThêmBản dịch "bùn sét" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bùn Sét
-
"bùn Sét" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bùn Sét Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Bơm Bùn Sét Tiêu Chuẩn 666320-EEB-C (3
-
Đất Bùn (vật Liệu) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mặt Nạ Đất Sét Bùn Non Cocoa Vedette 145Gr - Guardian
-
TCVN 7572-8 : 2006 CỐT LIỆU CHO BÊ TÔNG VÀ VỮA - PHẦN 8
-
[PDF] đặc Tính địa Chất Công Trình Của đất Bùn Sét Pha Chứa Hữu Cơ Phân ...
-
Sự Khác Biệt Giữa Bùn Và đất Sét - Sawakinome
-
Tiêu Chuẩn Việt Nam TCVN7572-8:2006
-
Mặt Nạ đất Sét Vedette Bùn Khoáng (Mud) 145g (TPM270) - Shopee
-
Mặt Nạ đất Sét Vedette Bùn Khoáng (Mud) 145g
-
Mặt Nạ Đất Sét Vedette Mud Bùn Khoáng 145g - MEDiCARE
-
Mặt Nạ Đất Sét Vedette
-
Thực Hư Về Mặt Nạ đất Sét Bùn Khoáng Vedette - Bách Hóa XANH