10 thg 1, 2020 · Các món ăn Việt Nam bằng tiếng Trung ; 17, Chả giò, 越式春卷, yuè shì chūn juǎn ; 18, Phở bò, 牛肉粉 or 牛肉粉丝汤, Niú ròu fěn , niúròu fěnsītāng ... Các món ăn Việt Nam bằng... · Tên các món ăn nổi tiếng của...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 18 thg 4, 2022 · Từ vựng tiếng Trung về món ăn sáng - 1. ... Bữa ăn sáng là một việc rất quan trọng đối với sức khỏe của mọi người. ... Bạn thích ăn gì?
Xem chi tiết »
11 thg 2, 2022 · Món bún, mì ; Tiếng Trung, Phiên âm, Tiếng Việt ; 河粉, héfěn, phở ; 顺化牛肉粉, Shùnhuà niúròufěn, bún bò Huế ; 烤肉米线, kǎoròu mǐxiàn, bún chả. Món canh · Món kho · Món xào · Món hấp (chưng), luộc
Xem chi tiết »
Nhắc đến ẩm thực Việt Nam bằng tiếng Trung, nhiều bạn hay thắc mắc: Bún bò Huế tiếng Trung là gì? Phở tiếng Trung nói như thế nào? Bánh xèo tiếng Trung là ...
Xem chi tiết »
30 thg 3, 2020 · 1. Bún 汤粉 /Tāng fěn/ · 2. Bún mắm 鱼露米线 /Yú lù mǐxiàn/ · 3. Súp bún tàu nấu với cải chua 酸菜粉丝汤 /suāncài fěnsī tāng/ · 4. bún riêu cua 蟹 ...
Xem chi tiết »
bún Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa bún Tiếng Trung (có phát âm) là: 粉; 粉条; 米粉 《特指粉条或粉丝。》bánh phở; bún米粉。.
Xem chi tiết »
翻浆 《春暖解冻的时候, 地面或道路表面发生裂纹并渗出水分和泥浆。》 胶泥 《含有水分的黏土, 黏性很大。》 泥; 泥巴; 涂 《含水的半固体状的土。》 hố bùn.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 2,0 (54) 15 thg 1, 2021 · Xôi, 糯米饭, nuòmǐ fàn ; Bún chả, 烤肉米线, kǎoròu mǐxiàn ; Cơm rang, 炒饭, chǎo fàn ; Sữa tươi, 鲜奶, xiān nǎi ; Mì ăn liền, 方便面, fāng biàn miàn.
Xem chi tiết »
19 thg 7, 2020 · 1. Bún 汤粉 /Tāng fěn/ · 2. Bánh canh 米粉 /Mǐ fěn/ · 3. Bún mắm 鱼露米线 /Yú lù mǐxiàn/ · 4. Cơm thịt bò xào 炒牛肉饭 /Chǎo niúròu fàn/ · 5. Cơm ...
Xem chi tiết »
牛肉河粉, Niú ròu hé fěn, Phở bò ; 米線, Mǐ xiàn, Bún ; 炸魚米線, Zháyú mǐxiàn, Bún cá ; 烤豬肉米線, Kǎo zhū ròu mǐ xiàn, Bún chả thịt nướng ; 蟹湯米線, Xiè tāng ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2017 · 1. bún:汤粉Tāng fěn 2. bánh canh:米粉Mǐfěn 3. bún mắm: 鱼露米线Yú lù mǐxiàn 4. cơm thịt bò xào:炒牛肉饭Chǎo niúròu fàn
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · 19 Bún riêu cua 蟹汤米线 xiè tāng mǐxiàn 20 Canh 汤水 tāngshuǐ 21 Cánh gà 鸡翅 jīchì 22 Thịt nướng, thịt quay 炙肉 zhì ròu
Xem chi tiết »
25 thg 10, 2021 · Từ vựng Các món ăn của Việt nam bằng tiếng Trung; MÓN ĂN TỪ BÚN: Từ vựng Các món ăn Trung ... Đây là đồ uống được yêu thích nhất hiện nay.
Xem chi tiết »
26 thg 4, 2021 · Bún riêu cua tiếng Trung là 蟹汤米线 ( xiètānɡmǐxiàn). Là món ăn truyền thống Việt Nam được biết đến rộng rãi trong nước và quốc tế, là món ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bún Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bún tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu