Bủn Xỉn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bủn xỉn
mean; stingy; miserly; parsimonious; hard-fisted; close-fisted; tight-fisted
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bủn xỉn
* adj
Mean, stingy
bủn xỉn tính toán từng xu với bạn bè: stingy, he stints his friends every penny



Từ liên quan- bủn
- bủn rủn
- bủn xin
- bủn xỉn
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bủn Xỉn In English
-
BỦN XỈN - Translation In English
-
Glosbe - Bủn Xỉn In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Tra Từ Bủn Xỉn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Meaning Of Word Bủn Xỉn - Vietnamese - English
-
Definition Of Bủn Xỉn - VDict
-
Definition Of Bủn Xỉn? - Vietnamese - English Dictionary
-
Vietnamese Translation - Nghĩa Của Từ : Bủn Xỉn
-
Bủn Xỉn: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Stingy | Translation English To Vietnamese: Cambridge Dict.
-
Bủn Xỉn (Vietnamese): Meaning, Translation - WordSense Dictionary
-
Stingy | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Bủn Xỉn - Wiktionary
-
Vietnamese To English Meaning Of Bủn-xỉn - Vietnamese.english ...