Xem tiếp các từ khác. Bunch of particles · Bunched · Bunched cable · Bunched cables · Bunched conductor · Bunched cost · Bunched seismometer · Buncher space ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bunch of grapes trong Từ điển Anh - Việt @Chuyên ngành kinh tế -chùm nho.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bunch of grapes|bunch of grape trong Từ điển Tiếng Anh cluster of grapes.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'bunch-of-grapes' trong tiếng Việt. bunch-of-grapes là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Dưới đây là một vài danh từ tập hợp với cách dùng thông dụng của chúng. A bunch of bananas/flowers /grapes /keys: một nải chuối/bó hoa/ chùm nho, ...
Xem chi tiết »
Phiên bản mới: Vi-X-2020 |Nghĩa của từ : BUNCH OF GRAPES: | * - cluster of grapes ... | Từ điển Anh - Việt | Từ điển Anh - Anh | Từ điển Việt - Anh ...
Xem chi tiết »
20 thg 4, 2022 · Pro đang tìm kiếm từ khóa a bunch of grapes là gì - Nghĩa của từ a bunch of grapes được Update vào lúc : 2022-04-20 15:21:06 .
Xem chi tiết »
bunch ý nghĩa, định nghĩa, bunch là gì: 1. a number of things of the same type fastened together or in a close ... a bunch of flowers/grapes/bananas/keys.
Xem chi tiết »
grape ý nghĩa, định nghĩa, grape là gì: 1. a small, round, purple or pale green ... He pulled another grape off the bunch and popped it into his mouth.
Xem chi tiết »
a bunch of grapes — một chùm nho: a bunch of flowers — một bó hoa: a bunch of keys ... (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đàn, bầy (thú). ... bunch nội động từ /ˈbəntʃ/.
Xem chi tiết »
"Bunch" dịch sang tiếng việt là: búi, chùm, bó, cụm, buồng. Ex: a bunch of grapes = một chùm nho. Ex: a bunch of flowers = một bó hoa. Ex: a bunch of keys ...
Xem chi tiết »
Búi, chùm, bó, cụm, buồng. a bunch of grapes: một chùm nho: a bunch of flowers: một bó hoa: a bunch of keys: một chùm chìa khoá: a bunch of bananas ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: bunch nghĩa là búi, chùm, bó, cụm, buồng a bunch of grapes một chùm nho a bunch of flowers một bó hoa a bunch of keys một chùm ...
Xem chi tiết »
Phát âm. Ý nghĩa. danh từ. búi, chùm, bó, cụm, buồng a bunch of grapes → một chùm nho a bunch of flowers → một bó hoa a bunch of keys → một chùm chìa ...
Xem chi tiết »
Bunch of grapes definition: A bunch of people is a group of people who share one or more characteristics or who are... | Meaning, pronunciation ... Bị thiếu: nghĩa là gì
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bunch Of Grapes Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bunch of grapes nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu