Bụng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
abdomen, belly, stomach là các bản dịch hàng đầu của "bụng" thành Tiếng Anh.
bụng noun + Thêm bản dịch Thêm bụngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
abdomen
nounbelly [..]
Cơn đau có thể là do có tử cung ẩn trong bụng thằng bé.
Pain could be caused by a blind uterus hidden in his abdomen.
en.wiktionary.org -
belly
nounabdomen [..]
Mary múa bụng rất giỏi.
Mary is very good at belly dancing.
en.wiktionary.org -
stomach
nounbelly [..]
Đừng để bị đau bụng vì ăn quá nhiều.
Don't get an upset stomach by eating too much.
en.wiktionary.org
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- venter
- paunch
- abdominal
- tummy
- heart
- bellyful
- abdominally
- loop
- antinode
- baggie
- bilge
- maw
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bụng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Bụng + Thêm bản dịch Thêm BụngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
abdomen
nounfrontal part of the body between the thorax (chest) and pelvis
Bụng của trẻ thường hơi tròn và đầy đặn .
It 's normal for a baby 's abdomen to appear somewhat full and rounded .
wikidata
Hình ảnh có "bụng"
Bản dịch "bụng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Bụng Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
CÁI BỤNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
26 Từ Tiếng Anh Chỉ Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Người - VnExpress
-
BỤNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
• Cái Bụng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Guts | Glosbe
-
Cái Bụng Trong Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Cơ Thể Người - Leerit
-
Tôi đói Bụng Tiếng Anh Là Gì - Axcela Vietnam
-
'bụng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
4 Thủ Thuật Nội Soi Kiểm Tra Tiêu Hóa, ổ Bụng | Health Plus
-
Bị đầy Bụng Khó Tiêu Phải Làm Sao để Chữa Trị? - Hello Doctor
-
Khe Bụng – Wikipedia Tiếng Việt