Bưng Bít - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Động từ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓɨŋ˧˧ ɓit˧˥ɓɨŋ˧˥ ɓḭt˩˧ɓɨŋ˧˧ ɓɨt˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓɨŋ˧˥ ɓit˩˩ɓɨŋ˧˥˧ ɓḭt˩˧

Động từ

[sửa]

bưng bít

  1. Che kín, bít kín, làm cho bị ngăn cách với bên ngoài. Bị bưng bít trong bốn bức tường.
  2. Che đậy, giấu giếm, giữ kín, không để lộ ra. Bưng bít sự thật. Bưng bít mọi tin tức. Cố tình bưng bít câu chuyện.

Tham khảo

[sửa]
  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bưng bít”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bưng_bít&oldid=2300955” Thể loại:
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục bưng bít 3 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Bưng Bít Sự Thật