Bùng Cháy Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "Bùng cháy" thành Tiếng Anh
alight, burst into flames, to burst into flames là các bản dịch hàng đầu của "Bùng cháy" thành Tiếng Anh.
bùng cháy + Thêm bản dịch Thêm bùng cháyTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
alight
adjective Verb verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
burst into flames
verbNhưng làm thế nào ta có thể tìm ra thứ có vẻ rắn và khiến nó bùng cháy?
But how do we take that which appears solid and have it burst into flames?
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
to burst into flames
verb GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " Bùng cháy " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "Bùng cháy" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bùng Cháy Eng
-
BÙNG CHÁY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BÙNG CHÁY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Bùng Cháy Bằng Tiếng Anh
-
Bùng Cháy: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Bùng Cháy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bùng Cháy | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Definition Of Bùng Cháy - VDict
-
Từ điển Việt Anh "bùng Cháy" - Là Gì?
-
"bùng Cháy" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bùng Cháy Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Results For Muốn Bùng Cháy Translation From Vietnamese To English
-
Definition Of Bùng Cháy? - Vietnamese - English Dictionary
-
Chinh Phục Tiếng Anh – Bùng Cháy đam Mê - Facebook