BÙNG CHÁY In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " BÙNG CHÁY " in English? SVerbNounbùng cháyburn outđốt cháybị cháycháy hếtbùng cháybị bỏngcháy ra ngoàibị thiêu rụicháy rụiburst into flamesbốc cháybùng cháyignitedđốt cháybốc cháykích thíchkích hoạtbắt lửachâm ngòikích độngbùng cháybắt cháyblazedngọn lửavụ hỏa hoạnđám cháyvụ cháyrực rỡrạo rựcbùng cháyflarebùng phátngọn lửalóabùng lêncháypháo sángbùng nổphát sánglóe sángánh sángdeflagratebùng cháybursting into flamesbốc cháybùng cháyburnt outđốt cháybị cháycháy hếtbùng cháybị bỏngcháy ra ngoàibị thiêu rụicháy rụiigniteđốt cháybốc cháykích thíchkích hoạtbắt lửachâm ngòikích độngbùng cháybắt cháyinflamedviêmthổi bùnggây ra

Examples of using Bùng cháy in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Kết nối: Bùng cháy, hàn.Connection: Flare, Solder.Căng thẳng tích tụ và bùng cháy!Stress and Burn out!Tôi sẽ bùng cháy, hoặc.I would have burst into flames, or.Ngay lúc này, tui thực sự, thực sự bùng cháy.I'm just really, really burnt out.Ngọn lửa cách mạng bùng cháy trên khắp lục địa Trung Hoa.The revolutionary fire was ablaze over the whole Chinese mainland.Combinations with other parts of speechUsage with nounscháy rừng vụ cháybáo cháyquá trình đốt cháylửa cháycơ thể đốt cháykhả năng chống cháylượng calo đốt cháycháy nhà vật liệu chống cháyMoreUsage with adverbscháy chậm cháy mãi đốt cháy nhiều hơn Usage with verbsbị đốt cháychống cháy nổ bị thiêu cháybị cháy rụi bắt đầu đốt cháybắt đầu cháyphát hiện cháybị bốc cháybị chết cháybáo động cháyMoreThưa ĐTC Phanxicô, Mỹ Latinh đang bùng cháy.Pope Francis, Latin America is in flames.Helo One bùng cháy, trong khi toán phá hoại lên chiếc Chinook.Helo one burst into flames while the demolition team boarded the Chinook.Lần cuối cùng Let it burn Hãy để nó bùng cháy.Last day of the burn let it burn out.Một tia lửa bùng cháy trong tim tôi, mặc dù lúc đó tôi không biết tại sao.A spark ignited in my heart, although I didn't know why at the time.Flamo → flami → flamigi= làm bùng cháy.Flamo→ flami→ flamiĝi= to begin to flame, to go up in flame.Kế tiếp một cửa hàng nhỏ cất giữ trái phép hóa chất cũng bùng cháy.Then a small shop that was illegally storing chemicals burst into flames.Sau khi co thêm,một ngôi sao T Tauri bùng cháy và tiến hóa thành Mặt Trời.After more contraction, a T Tauri star ignited and evolved into the Sun.Khi chiếc phi cơ lao xuống các ngôi nhà và một khách sạn trước khi bùng cháy.The plane hit two houses and a hotel before bursting into flames.Nhưng nó đang bùng cháy như chị nói, và phải tìm cách đối thoại, cũng như phân tích.But it is in flames as you say, and dialogue must be sought, as well as analysis.Bầu khí quyển của hành tinh bên dưới chúng tôi nóng rực, và ánh sáng của họ bùng cháy.The atmosphere of the planet below us burns hot, and their lights ignite.Ngon lửa bùng cháy dữ dội trong cơ thể con Pokemon này chính là nguồn sức mạnh của nó”.The fire that blazes wildly within this Pokémon's body is its source of power.".Thật không may, để đạt được hòa bình,ngọn lửa chiến tranh phải bùng cháy một lần nữa.Unfortunately, for peace to be achieved,the fires of war must ignite once more.Hãy để tất cả những giấc mơ của bạn được bùng cháy và thắp nến sinh nhật của bạn với điều đó.Let your everything the fantasies to be ablaze and light your birthday candles with that.Vì vậy, bạn phải luôn luôn giữ tâm trí của bạn ở phía dưới tan tien,nếu không ngọn lửa này sẽ bùng cháy.So you must always keep your mind on the lower tan tien,or else this fire will burn out.Amazon Brazil đang bùng cháy khi một số vụ cháy kỷ lục tiếp tục tàn phá khu rừng nhiệt đới rộng lớn.The Brazilian Amazon is ablaze as a record number of fires continue to ravage the vast rainforest.À, một chút thắng lợi đây, cháu vừamới bước qua ký túc xá mà không bùng cháy, và giờ cháu ở đây.Well, in the magical win column,I just walked across campus without bursting into flame, so there's that.Ngọn lửa đang bao bọc Kazuha- senpai bùng cháy dữ dội với sức mạnh gấp nhiều lần sức mạnh ban đầu của nó.The flame armor that covered Kazuha-senpai blazed violently with the force several times the original power.Khi các điều khoản của hiệp định bí mật bị phơi bày sau hết, các nhiệt tình dân tộc chủnghĩa một lần nữa được bùng cháy.When the terms of the secret treaty were finally exposed,nationalist passions were once again inflamed.Chuẩn tinh có khả năng bùng cháy khi vũ trụ chưa đầy một tỷ năm tuổi, nhưng một số ánh sáng của nó mới chỉ đến Trái đất.The quasar likely blazed when the universe was less than a billion years old, but some of its light is only now reaching Earth.Chắc chắn trong ánh mắt của Ngài, trước các thiên thần thánh thiện,toàn thể tâm hồn con phải được bùng cháy và tuôn trào nước mắt vì sung sướng.Certainly in Your sight, before Your holy angels,my whole heart ought to be inflamed and weep for joy.Chất vàhỗn hợp tự phản ứng có thể nổ hay bùng cháy nhanh ở dạng bao gói được định nghĩa là hợp chất tự phản ứngKIỂU A;(A) Any self-reactive substance which can detonate or deflagrate rapidly, as packaged, will be defined as self-reactive substance Type A.Ông cũng trích dẫn các báo cáo truyền thông đạichúng mô tả các phương tiện tự bùng cháy khi đi trên đường phố hoặc khi đang đỗ.The statement citedmedia reports describing vehicles spontaneously bursting into flames while traveling on streets or while parked.Vào năm 2016, gã khổng lồ điện tử Hàn Quốc phải khai tử mẫu phabletnày sau sự cố pin khiến hàng chục điện thoại bị phát nổ hoặc bùng cháy.In 2016, the Korean electronics giant discontinued the device after a batteryflaw caused dozens of the phones to explode or burst into flames.Chính trị gia Romania EmanuelUngureanu viết trên Facebook rằng bệnh nhân“ bùng cháy như ngọn đuốc”, trước khi một y tá dùng xô nước dập tắt.Romanian politician Emanuel Ungureanu,posted on his Facebook page that the patient“ignited like a torch," citing one of the medical staff.Cuối tuần qua, những đám cháy mới đã bùng cháy ở bang Alaska và trở thành mùa cháy kéo dài bất thường của nước Mỹ trong vòng nhiều năm trở lại đây.Over the weekend, new fires ignited in Alaska, extending what's already been an unusually long fire season for the state.Display more examples Results: 87, Time: 0.0366

Word-for-word translation

bùngnounflareburstboombùngbroke outbùngverbexplodedcháynounfireflamecombustioncháyverbburncháythe burning S

Synonyms for Bùng cháy

blaze ngọn lửa vụ hỏa hoạn bùng binhbụng có thể

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bùng cháy Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Bùng Cháy Lên Tiếng Anh Là Gì