Bùng Cháy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bùng cháy
như cháy bùng
lửa giận của anh ta bùng cháy his anger blazed up furiously
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bùng cháy
Burst into flames
Từ điển Việt Anh - VNE.
bùng cháy
burst into flames



Từ liên quan- bùng
- bùng nổ
- bùng ra
- bùng bục
- bùng dậy
- bùng lên
- bùng lửa
- bùng binh
- bùng bùng
- bùng cháy
- bùng phát
- bùng nhùng
- bùng nổ dân số
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bùng Cháy Dịch Sang Tiếng Anh
-
Bùng Cháy Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BÙNG CHÁY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BÙNG CHÁY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bùng Cháy' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
"bùng Cháy" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bùng Cháy Lên: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa ...
-
'bùng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - LIVESHAREWIKI
-
Bùng Cháy | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "bùng Cháy" - Là Gì?
-
BÙNG PHÁT - Translation In English
-
Ý Nghĩa Của Flame Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary