Bùng Cháy Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ bùng cháy tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp | bùng cháy (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bùng cháy | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Pháp, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Pháp Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
bùng cháy tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bùng cháy trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bùng cháy tiếng Pháp nghĩa là gì.
bùng cháydéflagrer; flamber Thuốc nổ bùng_cháy +poudre qui déflagre Giấy bùng_cháy +papier qui flambeXem từ điển Pháp Việt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bùng cháy trong tiếng Pháp
bùng cháy. déflagrer; flamber. Thuốc nổ bùng_cháy +poudre qui déflagre. Giấy bùng_cháy +papier qui flambe.
Đây là cách dùng bùng cháy tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bùng cháy trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới bùng cháy
- bị chú tiếng Pháp là gì?
- chè lam tiếng Pháp là gì?
- gió tiếng Pháp là gì?
- lời khen tiếng Pháp là gì?
- cười bò tiếng Pháp là gì?
- dao rựa tiếng Pháp là gì?
- huệ tiếng Pháp là gì?
- đề án tiếng Pháp là gì?
- nợ nước tiếng Pháp là gì?
- túc mễ cục tiếng Pháp là gì?
- tướng tiếng Pháp là gì?
- chung quanh tiếng Pháp là gì?
- truyền giáo học tiếng Pháp là gì?
- định cư tiếng Pháp là gì?
- lai tỉnh tiếng Pháp là gì?
Từ khóa » Bùng Cháy Trong Tiếng Anh
-
Bùng Cháy Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BÙNG CHÁY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BÙNG CHÁY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bùng Cháy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bùng Cháy' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Từ điển Việt Anh "bùng Cháy" - Là Gì?
-
"điểm Bùng Cháy Trong Chén Hở" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
BỪNG CHÁY - Translation In English
-
Bùng Cháy Lên: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa ...
-
Nghĩa Của Từ : Igniting | Vietnamese Translation
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Lửa - StudyTiengAnh
-
Lửa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hội Thảo Chinh Phục Tiếng Anh – Bùng Cháy đam Mê - Langmaster
-
Chinh Phục Tiếng Anh – Bùng Cháy đam Mê - Facebook
bùng cháy (phát âm có thể chưa chuẩn)