1.Bùng Nổ Dân Số trong Tiếng Anh là gì? · population explosion(noun) · Nghĩa tiếng Việt: Bùng Nổ Dân Số · Cách phát âm:[pɔpju'lei∫n iks'plouʒn] · Loại từ: Danh từ.
Xem chi tiết »
Bùng nổ dân số tiếng Anh là population explosion hoặc population boom. Đây là 2 từ tiếng Anh chỉ sự gia tăng dân số ... Bùng nổ dân số tiếng anh là gì? · Nguyên nhân bùng nổ dân số...
Xem chi tiết »
Một là, chúng ta đều biết, đó là sự bùng nổ dân số: One we all know about, the population explosion: GlosbeMT_RnD. Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật ...
Xem chi tiết »
"bùng nổ dân số" in English. bùng nổ dân số {noun}. EN. volume_up · population boom · population explosion. More information. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
During the population boom of the 1980s, some state residents began to worry whether continued residential sprawl would allow any natural habitat to survive.
Xem chi tiết »
BÙNG NỔ DÂN SỐ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · population explosion · overpopulation · population boom · population burst · demographic explosion.
Xem chi tiết »
Từ vựng band 7.5+ chủ đề bùng nổ dân số. 0. Thứ ba 20/08/2019 English help, Vui học Tiếng Anh. Sẵn sàng du học – Bùng nổ dân số là gì?
Xem chi tiết »
16 thg 11, 2020 · Bùng nổ dân số tiếng anh là a population explosion, a population bomb. => Xem thêm website về chủ đề giáo dục. bung-no-dan-so-tieng-anh-la- ...
Xem chi tiết »
bùng nổ dân số kèm nghĩa tiếng anh population explosion, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bùng nổ dân số trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bùng nổ dân số [bùng nổ dân số] - population explosion; population boom.
Xem chi tiết »
Bùng nổ dân số dịch là: population explosion; population boom. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2021 · The population explosion is still raging in Trung Quốc.Dịch nghĩa:Trung Quốc là non sông lớn số 1 trên quả đât. Tình trạng bùng nổ số lượng dân ...
Xem chi tiết »
Bùng nổ dân số tiếng Anh là population explosion hoặc population boom. ... Ngoài ra, khoảng cách giữa cái chết và cái sinh đã rộng hơn những gì tổng thể tất ...
Xem chi tiết »
cuộc bùng nổ dân số. baby boom (the ...) ; sự bùng nổ dân số. demographic explosion ; thế hệ thời bùng nổ dân số. baby boomers ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bùng nổ dân số. population explosion; population boom. tình trạng bùng nổ dân số sau chiến tranh postwar baby boom.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bùng Nổ Dân Số Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bùng nổ dân số tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu