bùng nổ in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
"bùng nổ" in English. bùng nổ {vb}. EN. volume_up · blow up · break out. sự bùng nổ {noun}. EN. volume_up · explosion · outbreak · outburst. bùng nổ dân số ...
Xem chi tiết »
sự bùng nổ {noun} ; explosion · sự nổ, sự phát triển nhanh chóng, vụ nổ) ; outbreak ...
Xem chi tiết »
bùng nổ translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. bùng nổ. English. outbreak. BùNG Nổ IN MORE LANGUAGES. khmer. ការផ្ទុះ.
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐÃ BÙNG NỔ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐÃ BÙNG NỔ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Examples of using Bùng nổ công nghệ in a sentence and their translations · [...] · By sheer numbers China is experiencing a technology boom unlike anywhere else ...
Xem chi tiết »
Bùng nổ - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Translation of «bùng nổ» in English language: «boom» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
[bùng nổ]. to erupt; to break out. Chiến tranh bùng nổ sau sự kiện ấy. The war broke out after that event; The war erupted after that event.
Xem chi tiết »
Examples of translating «Bùng nổ» in context: Chúng tụ tập trên mặt rừng cho đến khi chúng bùng nổ. They gather over the forest until, finally they burst.
Xem chi tiết »
What does Bùng nổ mean in English? If you want to learn Bùng nổ in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Words contain "bùng nổ" in its definition in English - Vietnamese dictionary: eruptiveness eruptivity deflagration outbreak burst deflagrate flicker flame fan ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bùng nổ" into English. Human translations with examples: explode, crashes, explosion, exploding, let it go!.
Xem chi tiết »
Meaning of word bùng nổ in Vietnamese - English @bùng nổ * verb - To break out =chiến tranh bùng nổ+The war broke out.
Xem chi tiết »
explosion translate: tiếng nổ, sự nổ, sự bùng nổ, sự phát triển ồ ạt. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bùng Nổ English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bùng nổ english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu