I staggered upstairs, with pain tearing through my lower abdomen, and collapsed. Vietnamese Cách sử dụng "peritoneum" trong một câu.
Xem chi tiết »
bản dịch bụng · abdomen. noun. en belly. +1 định nghĩa. Cơn đau có thể là do có tử cung ẩn trong bụng thằng bé. Pain could be caused by a blind uterus hidden in ...
Xem chi tiết »
tummy {noun} [coll.] bụng. 2. anatomy. volume_up · abdomen {noun}. bụng.
Xem chi tiết »
18 thg 8, 2017 · Các từ như môi, mắt, cằm, bụng... dịch sang tiếng Anh là lips, eyes, chin, stomach. Hình minh họa, tên các bộ phận cơ thể người bằng tiếng ...
Xem chi tiết »
Nói cách khác cái bụng bia của bạn có thể giết chết bạn. In other words your beer belly may be killing you. Cái bụng đang biểu tình. My stomach is protesting.
Xem chi tiết »
and a white bar across the first abdominal segment.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · bụng · bụng bự · bụng dạ · bụng to · bụng cóc · bụng lép · bụng phệ · bụng tàu ...
Xem chi tiết »
Đóng tất cảKết quả từ 3 từ điểnTừ điển Việt - Anhbụng[bụng]|danh từ.stomach, belly; abdomen; wombđau bụng to have a ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · bung ý nghĩa, định nghĩa, bung là gì: 1. a round piece of rubber, wood, etc. that is used to close the hole in a container 2. a payment…
Xem chi tiết »
18 thg 8, 2020 · Tốt bụng tiếng Anh là kind, phiên âm là kaɪnd. Tốt bụng nghĩa có lòng tốt, hay thương người và luôn sẵn lòng giúp đỡ những người khó khăn ...
Xem chi tiết »
Vietnamese to English ; Vietnamese, English ; ổ bụng. abdominal ; the abdomen ; the abdominal ; abdomen ; in his abdomen ; in the belly ; in your abdomen ; on the ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bụng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bụng * noun - Belly =đau bụng+to have a bellyache =no bụng đói con mắt+his eyes are bigger than his belly ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 11 thg 11, 2020 · Tốt bụng trong tiếng Anh và một số từ vựng liên quan ... Sensitive /ˈsɛnsɪtɪv/: Nhạy cảm. Kind /kaɪnd/: Tốt bụng. ... Evil /ˈiːvl/: Xấu xa. Unkind / ...
Xem chi tiết »
Look through examples of cái bụng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. 2. bụng in English – Vietnamese-English Dictionary | ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bụng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bụng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu