Búng - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Động từ
      • 1.5.1 Dịch
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓuŋ˧˥ɓṵŋ˩˧ɓuŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓuŋ˩˩ɓṵŋ˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 棒: bọng, bộng, vổng, búng, bổng, bảng
  • 半: bướng, ban, bán, búng, bận, bớn
  • 𢺒: búng
  • 𡂫: búng
  • 捧: bồng, bỗng, búng, phụng, bổng, phủng

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • bủng
  • bưng
  • bứng
  • bụng
  • bừng

Danh từ

búng

  1. Lượng chứa đầy trong miệng phồng má. Ngậm một cơm.

Động từ

búng

  1. Co một đầu ngón tay ép chặt vào đầu ngón tay khác (thường là ngón cái), rồi bật mạnh. Búng tay. Búng vào má.
  2. Bật bằng đầu ngón tay để làm cho vật nhỏ quay tít. Búng đồng tiền. Búng con quay.
  3. (Chm.) . Dùng sức mười đầu ngón tay chuyền quả bóng đi khi bóng cao hơn ngực. Búng bóng chuyền.
  4. (Tôm) Co và nẩy mình lên để di chuyển. Con tôm búng tanh tách.
  5. Phồng má ngậm đầy trong miệng.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “búng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=búng&oldid=2278662” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục búng 4 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Con Búng