Bước đầu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bước đầu
initial; as a first step
những khó khăn bước đầu the initial difficulties
thành tựu bước đầu initial achievements
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bước đầu
Initial
những khó khăn bước đầu: the initial difficulties
Từ điển Việt Anh - VNE.
bước đầu
debut, start
- bước
- bước lỡ
- bước ra
- bước đi
- bước cản
- bước dài
- bước hụt
- bước lui
- bước lên
- bước lùi
- bước lớn
- bước mau
- bước một
- bước nhẹ
- bước qua
- bước sải
- bước tới
- bước vào
- bước đầu
- bước đều
- bước chân
- bước khỏi
- bước liều
- bước lướt
- bước nhảy
- bước nhặt
- bước răng
- bước sang
- bước sóng
- bước theo
- bước tiến
- bước tiếp
- bước trật
- bước chỉnh
- bước khoan
- bước lê đi
- bước ngang
- bước ngoặc
- bước ngoặt
- bước nhanh
- bước xuống
- bước đường
- bước ra cửa
- bước ra sân
- bước chân đi
- bước gấp lên
- bước lại gần
- bước nặng nề
- bước ra khỏi
- bước vào nhà
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bước Khởi đầu Tiếng Anh Là Gì
-
BƯỚC KHỞI ĐẦU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bước Khởi đầu In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
BƯỚC ĐẦU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KHỞI ĐẦU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KHỞI ĐẦU - Translation In English
-
Có Một Khởi Đầu Mới Tiếng Anh Là Gì? Sự Khởi Đầu In English
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'khởi đầu' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Khởi đầu Tiếng Anh Là Gì
-
Bắt đầu Học Tiếng Anh Như Thế Nào để đạt điểm Cao? - ACET
-
Từ điển Việt Anh "sự Khởi đầu Bước Công Việc" - Là Gì?
-
5 Bước để Ngừng Dịch Trong đầu Và Bắt đầu Suy Nghĩ Bằng Tiếng Anh