Tra từ bước nhảy vọt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ... 3.vndic.net › word=bước+nhảy+vọt
Xem chi tiết »
bước tiến nhảy vọt {danh từ}. 1. "trong kế hoạch xã hội và kinh tế của Trung Quốc tư năm 1958 đến 1960". volume_up · Great Leap Forward {danh}.
Xem chi tiết »
BƯỚC NHẢY VỌT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; leap · leapnhuậnnhảy ; jump · nhảyjumptăng ; leapfrog · leapfrognhảy vọtvượt qua.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh bước nhảy vọt trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: bound, leap . Bản dịch theo ngữ cảnh của bước nhảy vọt có ít nhất 72 câu được ...
Xem chi tiết »
Translation for 'bước tiến nhảy vọt' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · * đtừ. to leap; make a rapid leap; by leaps. tiến những bước nhảy vọt to make great advances ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * verb. to leap.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bước nhảy vọt trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bước nhảy vọt - Bound, leap =Tiến những bước nhảy vọt+To advance by leaps and bounds.
Xem chi tiết »
Bây giờ, theo khái niệm này, đây là 1 bước tiến nhảy vọt. Now, conceptually, this was a massive leap forward. 8. Và bạn nghĩ rằng, đó là quá nhiều cho một bước ...
Xem chi tiết »
Đó là một bước tiến nhỏ của con người, một bước nhảy vọt khổng lồ của nhân loại. That's one small step for man, one giant leap for mankind.
Xem chi tiết »
Jump the gun (to do something too soon, before the right time): Giống như bước nhảy vọt, tuy nhiên đã làm gì đó quá sớm – trước thời gian được cho là thích hợp.
Xem chi tiết »
The meaning of: bước nhảy vọt is Bound, leap Tiến những bước nhảy vọtTo advance by leaps and bounds.
Xem chi tiết »
25 thg 5, 2022 · ... số PAPI) của Bình Thuận có bước tiến nhảy vọt và thuộc Nhóm tỉnh, ... phản ánh tiếng nói của người dân về mức độ hiệu quả điều hành, ...
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2022 · Lúc này, việc học của bạn sẽ thực sự có bước tiến nhảy vọt! Một cách tuyệt vời khác để sử dụng tiếng Anh thường xuyên là thay thế nó trong ...
Xem chi tiết »
making a huge leap — Nhảy một bước dài ... leap in the dark: Một hành động liều lĩnh mạo hiểm. by leaps and bounds: Tiến bộ nhanh, nhảy vọt.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bước Tiến Nhảy Vọt Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bước tiến nhảy vọt tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu