BƯỚC TIẾN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BƯỚC TIẾN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từbước tiếnstep forwardbước tiếnbước về phía trướcbước tớimột bướcbước lên trướcbước tiếpprogresstiến bộtiến trìnhtiến độtiến triểnphát triểnbước tiếnsự phát triểnđạtmovedi chuyểnđộng tháichuyển sangđitiếnchuyển độngnhíchdờidọnleap forwardnhảy vọtbước tiếnbước tiến vượt bậcbước nhảybước tiến nhảy vọtbước nhảy vọt về phía trướcheadwaybước tiếntiến bộtiến triểnđạtbước đầubước đistep aheadbước trướcbước đi trướcstridessải chânbước tiếnsải bướcbước đibước chânbreakthroughđột phábứt phábước ngoặtbước tiếntaking a stepbướclùihãy bước rahãy lùithực hiện bướclùi một bướcprogressive stepbước tiếnevolutionary step

Ví dụ về việc sử dụng Bước tiến trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bước tiến tương lai l.A prevision of the future I.Vô tình, hai bước tiến.Accidentally, two forward steps.Ngay sau bước tiến về hình ảnh.After moving to the image.Giai đoạn 5: Vững bước tiến lên.Stage 5: Keep moving forward.Chặn bước tiến của thuyền giặc.Stop the boat's forward progress.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từtiến bộ lớn cải tiến khác Sử dụng với động từquá trình tiến hóa tiến trình phát triển ung thư tiến triển khả năng tiến hành jackpot lũy tiếncông ty tiến hành mức độ tiến sĩ con đường tiến tới tiến trình đàm phán tiến độ thực hiện HơnSử dụng với danh từtiến sĩ tiến trình tiến triển tiến độ bước tiếntiến sỹ tiến sĩ john tiến sĩ david tiến sĩ robert tiến sĩ michael HơnSang một bên hoặc trong bước tiến.To the side or in the forward step.Đây là bước tiến vĩ đại với loài vật.This is a giant leap for animal kind.Tôi biết là họ đã đạt được nhiều bước tiến.I think they have made a lot of progress.Đó là bước tiến mà anh ta nói đến.That is the progress he is talking about.Tại sao họ lại có những bước tiến mạnh mẽ đến thế?Why have they made such strong moves?Thẳng bước tiến, vượt đêm dài tăm tối.Step by step, through the long, dark night.Điều này là khó khăn,ngay cả đối với một bước tiến.This is hard, even for an advanced step.Juventus là một bước tiến tuyệt vời với tôi.Juventus is a great forwards step for me.Một vực thẳm được mở ra sau mỗi bước tiến.A Gate of Light is Opened after each step taken forward.Chúng tôi đang có nhiều bước tiến với Trung Quốc”.We're making a lot of headway with China.”.Các nhà khoa học cho rằng, khám phá này là bước tiến.Art experts say this discovery is a breakthrough.Bạn không muốn mất đi bước tiến mà mình đã đạt được.You don't want to lose the progress you have made.Đây là bước tiến đầu tiên của CP vào ngành công nghiệp đường sắt.This is CP's first foray into the rail industry.Bạn không muốn mất đi bước tiến mà mình đã đạt được.I don't want to lose the progress that I have made.Hiện tại, chúng tôi đang tiến bộ và bước tiến lớn.Now we are progressing and moving ahead tremendously.Từ đấy bắt đầu bước tiến mạnh mẽ của thương hiệu" SHERA".So began the very strong pace of the brand“SHERA”.Nhiều bước tiến sẽ xảy ra trong năm 2018, nhưng vẫn chưa đủ.A lot of progress will be made in 2018, but not enough.Chúng tôi đã có một bước tiến đáng kể so với năm ngoái.But I think we made a step forward compared to last year.Đó là một bước thụt lùi chứ không phải là một bước tiến.It is a step backwards, not step forwards.Nó sẽ là một bước tiến trong công việc của bạn.It will be a step taken forward on the part of your business.Bước tiến thúc đẩy quan hệ hợp tác chiến lược DAG- BIDV.The step to promote the strategic cooperation DAG- BIDV.Hovershoes là một bước tiến trong khái niệm về vận chuyển;Hovershoes is a step forwards in the concept of transportation;Một phó giáo sư là một bước tiến từ một phụ tá cho giáo sư.An associate professor is one step up from an assistant professor.Hovershoes là một bước tiến trong khái niệm về giao thông vận tải;Hovershoes is a step forwards in the concept of transportation;Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0615

Xem thêm

những bước tiếnprogressstridesstepsmovesbước tiến tớistep towardtiến một bướcone steptake one step forwardtiến thêm một bướcone step furthergo one step furtherlà một bước tiếnis another step forwardis one stepis progressđể tiến bướcto move forwardforwardgoing forwardto take a step forwardtiến hành các bướctaking stepstake stepstakes stepstaken stepsbước tiến tiếp theonext stepmỗi bước tiếnevery step forwardevery movetiến bước trongto go forward inchúng ta tiến bướcus to go forwardus to move forwardbước tiến lớn tiếp theonext big stepbước tiến hóaevolutionary stepevolutionary leapđã có những bước tiếnhas made stridesbước tiến xa hơnstep furthera further stepbước tiến lớn về phía trướcbig step forwarda major step forwardbước tiến lịch sửhistoric stephistoric step forwardcó thể tiến bướccan move forwardcan move aheadcan go forwardmột số bước tiếnsome progresstừng bước tiếnstep by step

Từng chữ dịch

bướcdanh từstepbướcđộng từwalkentertakewalkedtiếndanh từtiếnmoveprogresstiếntrạng từforwardtiếnđộng từproceed S

Từ đồng nghĩa của Bước tiến

di chuyển động thái tiến trình tiến độ chuyển sang đi move phát triển progress sự phát triển nhích dời dọn bước về phía trước stride sải chân bước thứ tư làbước tiến hóa

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bước tiến English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Các Bước Tiến Hành Bằng Tiếng Anh