Buộc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

buộc tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ buộc trong tiếng Trung và cách phát âm buộc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ buộc tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm buộc tiếng Trung buộc (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm buộc tiếng Trung 把 《约束住使不裂开。》摽 《捆绑物体使 (phát âm có thể chưa chuẩn)
把 《约束住使不裂开。》摽 《捆绑物体使相连接。》打 ; 捆 ; 缚 ; 捆绑; 絷 ; 拴; 系 ; 绑《用绳子等把东西缠紧打结。》bó buộc束缚系 《打结; 扣。》书拘牵 《束缚。》缭 《缠绕。》纽 《枢纽。》迫使 《用强力或压力使(做某事)。》ép buộc làm强迫实行束 ; 括 ; 扎《用绳子等把东西缠紧打结; 系(jì)。》拴 《用绳子等绕在物体上, 再打上结。》buộc ngựa vào cây. 把马拴在一棵树上。绁 《捆; 拴。》缯 《绑; 扎。》sào tre bị nứt rồi, buộc lại đi. 竹竿儿裂了, 把它缯起来。裹 《(用纸、布或其他片状物)缠绕; 包扎。》被迫; 不得不。buộc phải nhận不得不接受赶上 《迫使, 驱使。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ buộc hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • đồ lười biếng tiếng Trung là gì?
  • Chiến quốc sách tiếng Trung là gì?
  • lắm chuyện tiếng Trung là gì?
  • ma cỏ tiếng Trung là gì?
  • đầy tràn tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của buộc trong tiếng Trung

把 《约束住使不裂开。》摽 《捆绑物体使相连接。》打 ; 捆 ; 缚 ; 捆绑; 絷 ; 拴; 系 ; 绑《用绳子等把东西缠紧打结。》bó buộc束缚系 《打结; 扣。》书拘牵 《束缚。》缭 《缠绕。》纽 《枢纽。》迫使 《用强力或压力使(做某事)。》ép buộc làm强迫实行束 ; 括 ; 扎《用绳子等把东西缠紧打结; 系(jì)。》拴 《用绳子等绕在物体上, 再打上结。》buộc ngựa vào cây. 把马拴在一棵树上。绁 《捆; 拴。》缯 《绑; 扎。》sào tre bị nứt rồi, buộc lại đi. 竹竿儿裂了, 把它缯起来。裹 《(用纸、布或其他片状物)缠绕; 包扎。》被迫; 不得不。buộc phải nhận不得不接受赶上 《迫使, 驱使。》

Đây là cách dùng buộc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ buộc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 把 《约束住使不裂开。》摽 《捆绑物体使相连接。》打 ; 捆 ; 缚 ; 捆绑; 絷 ; 拴; 系 ; 绑《用绳子等把东西缠紧打结。》bó buộc束缚系 《打结; 扣。》书拘牵 《束缚。》缭 《缠绕。》纽 《枢纽。》迫使 《用强力或压力使(做某事)。》ép buộc làm强迫实行束 ; 括 ; 扎《用绳子等把东西缠紧打结; 系(jì)。》拴 《用绳子等绕在物体上, 再打上结。》buộc ngựa vào cây. 把马拴在一棵树上。绁 《捆; 拴。》缯 《绑; 扎。》sào tre bị nứt rồi, buộc lại đi. 竹竿儿裂了, 把它缯起来。裹 《(用纸、布或其他片状物)缠绕; 包扎。》被迫; 不得不。buộc phải nhận不得不接受赶上 《迫使, 驱使。》

Từ khóa » Buộc Lại Tiếng Trung Là Gì