1. ponytail. /ˈpoʊniteɪl/. tóc đuôi ngựa · 2. pigtail. /ˈpɪɡteɪl/. tóc bím · 3. bunches. /bʌntʃ/. tóc cột hai sừng · 4. bun. /bʌn/. tóc búi · 5. bob. tóc ngắn trên ...
Xem chi tiết »
19 thg 3, 2018 · 1. Layered hair · 2. Braid · 3. Straight hair · 4. Curly · 5. Bangs · 6. Perm · 7. Pigtails · 8. Bob ...
Xem chi tiết »
(Tôi không thích kiểu tóc dựng trên đỉnh đầu và hai bên cạo trọc, nó trông không hợp. ) Women with shoulder-length wavy hair look very beautiful. (Phụ nữ với ...
Xem chi tiết »
1. Bangs /bæŋz/: Tóc mái · 2. Blonde: Màu vàng hoe · 3. Bob /bɑːb/: Tóc ngắn · 4. Braid /breɪd/: Tóc tết đuôi sam · 5. Braids /breɪdz/: Tóc tết 2 bên · 6. Bun /bʌn/: ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2020 · Buộc tóc tiếng Anh là put the hair up. Từ này là hành động tạo kiểu tóc của nữ giới, cho tóc ngắn hoặc tóc dài. Một số từ vụng tiếng Anh ... Bị thiếu: hai bên
Xem chi tiết »
25 thg 5, 2017 · Tóc xoăn, tóc thẳng, tóc lượn sóng… · goi-ten-cac-kieu-toc-bang-tieng-anh · - Bob – /bɑːb/: tóc ngắn · - Braid – /breɪd/: tóc tết đuôi sam · - ...
Xem chi tiết »
12 thg 7, 2017 · Trong tiếng Anh, Crew cut là kiểu đầu cua, Bob là kiểu tóc ngắn ôm sát mặt, ... phan-biet-cac-kieu-toc-bang-tieng-anh ... Tóc buộc hai bên.
Xem chi tiết »
Tên tiếng Anh: các kiểu tóc. 1. Females: - Bangs: tóc mái. - Bob: tóc ngắn. - Braid: tóc tết đuôi sam. - Braids: tóc tết 2 bên. - Bun: tóc búi.
Xem chi tiết »
Các kiểu tóc nam và nữ bằng tiếng Anh: ... Pigtails /ˈpɪɡ.teɪlz/: Tóc buộc 2 bên ... (Các cô gái thường hay để tóc tết hai bím khi họ còn là trẻ con).
Xem chi tiết »
braid /breɪd/: bím tóc ; bun · bʌn/: tóc búi. – she wears her hair in a bun: cô ấy búi tóc ; centre parting /ˈsentər ˈpɑːrtɪŋ/: chẻ ngôi giữa ; clean-shaven /ˌkliːn ...
Xem chi tiết »
2 thg 11, 2021 · Từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc · Chignon (n): Tóc búi thấp · Ponytail (n): Tóc đuôi ngựa · Pigtail (n): Tóc bím · Bunches (n): Tóc cột hai sừng · Bun ...
Xem chi tiết »
Khớp với kết quả tìm kiếm: 13 thg 7, 2020 Buộc tóc tiếng Anh là put the hair up. ... bên mình một cái túi nho nhỏ như túi thần … bờm tóc, băng đô, kẹp tóc, ...
Xem chi tiết »
7 thg 1, 2021 · Các kiểu tóc. ponytail /ˈpoʊniteɪl/: tóc đuôi ngựa. pigtail /ˈpɪɡteɪl/: tóc bím. bunches /bʌntʃ/: tóc cột hai sừng. bun /bʌn/: tóc búi. Bị thiếu: bên | Phải bao gồm: bên
Xem chi tiết »
Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến kiểu tóc. Women with long wavy hair look very attractively. Phụ nữ với mái tóc dài gợn sóng trông rất quyến rũ. Bị thiếu: hai | Phải bao gồm: hai
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Buộc Tóc Hai Bên Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề buộc tóc hai bên tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu