Buộc Tội Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
buộc tội
to accuse; to charge; to indict; to find somebody guilty
ông ta bị buộc tội có quan hệ với cia he was accused of having cia connections
anh có gì làm bằng chứng cho những lời buộc tội hay không? can you produce any proof for your accusations?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
buộc tội
* verb
To accuse, to charge
Từ điển Việt Anh - VNE.
buộc tội
to accuse, charge, incriminate



Từ liên quan- buộc
- buộc dây
- buộc lại
- buộc sợi
- buộc túm
- buộc tội
- buộc vào
- buộc đai
- buộc bụng
- buộc chặt
- buộc lòng
- buộc phải
- buộc quai
- buộc thắt
- buộc chằng
- buộc quanh
- buộc thuốc
- buộc bò vào
- buộc thuyền
- buộc vào xe
- buộc dây cằm
- buộc móc vào
- buộc tội cho
- buộc vào bến
- buộc vào cọc
- buộc bằng dây
- buộc bằng đai
- buộc cho chặt
- buộc vào nhau
- buộc vòng vào
- buộc lòng phải
- buộc trọng tội
- buộc bò vào ách
- buộc chằng chân
- buộc thòng lọng
- buộc bằng dây da
- buộc tội trả lại
- buộc dây chân vào
- buộc phải ăn uống
- buộc tội lẫn nhau
- buộc vào vòng neo
- buộc bằng dây băng
- buộc bằng dây chão
- buộc chặt bằng nút
- buộc tội chống lại
- buộc tội phản quốc
- buộc dây thòng lọng
- buộc ai phải manh động
- buộc chặt lại với nhau
- buộc phải suy nghị lại
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Buộc Tội Dịch Tiếng Anh
-
Translation In English - BUỘC TỘI
-
BUỘC TỘI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Buộc Tội Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Buộc Tội Cho Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Buộc Tội Bằng Tiếng Anh
-
Buộc Tội Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
KHÔNG BUỘC TỘI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
[PDF] Thuật Ngữ Thông Dụng - VIETNAMESE - Commonly Used Terms
-
BUỘC TỘI ÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Accusations | Vietnamese Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'buộc Tội' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Accusing | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Buộc Tội Tiếng Anh Là Gì – 1 Số Ví Dụ