Buộc - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓuək˨˩ | ɓuək˨˨ | ɓuək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓuək˨˨ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 纀: bọc, bộc, vóc, buộc
- 襆: phục, bọc, bốc, bộc, buộc
- 𢷏: bọc, buộc
- 扑: buốt, phốc, bốc, vọc, vốc, phác, buộc, vục
- 撲: phốc, vọc, bộc, phác, buộc, vục
- 𦄾: bọc, bộc, vóc, buộc
- 𢯜: buộc
- 𦂿: buộc
- 𥾾: buộc
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- bước
Danh từ
[sửa]buộc
- (Id.) . Bó nhỏ, túm. Một sợi. Một buộc bánh chưng.
Động từ
[sửa]buộc
- Làm cho bị giữ chặt ở một vị trí bằng sợi dây. Dây buộc tóc. Buộc vết thương. Trâu buộc ghét trâu ăn (tục ngữ). Mình với ta không dây mà buộc... (ca dao).
- Làm cho hoặc bị lâm vào thế nhất thiết phải làm điều gì đó trái ý muốn, vì không có cách nào khác. Bị buộc phải thôi việc. Buộc phải cầm vũ khí để tự vệ. Buộc lòng.
- (Kết hợp hạn chế) . Bắt phải nhận, phải chịu. Đừng buộc cho nó cái tội ấy. Chỉ buộc một điều kiện.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "buộc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Động từ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Buộc Là Loại Từ Gì
-
Nghĩa Của Từ Buộc - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Buộc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "buộc" - Là Gì?
-
Từ Buộc Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Khái Niệm Hợp đồng Và Những Nguyên Tắc Cơ Bản Của Hệ Thống ...
-
[PDF] Bảng Biểu Phí Bảo Hiểm Bắt Buộc Trách Nhiệm Dân Sự Của Chủ Xe Cơ ...
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Từ Ràng Buộc Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Tổng Quan Về Danh Từ Trong Tiếng Anh
-
Phrasal Verbs Trong Tiếng Anh: Tất Cả Những điều Bạn Cần Biết
-
Mức đóng BHXH Bắt Buộc, BHTN, BHYT Từ 01/10/2021
-
Bảo Hiểm Bắt Buộc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bộ Chứng Từ Hóa đơn đầu Vào Gồm Những Gì? Hướng Dẫn Cách Sắp ...
-
'buộc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Gấu Đây - GauDay