buồn ngủ trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tính từ “buồn ngủ” trong tiếng anh chỉ tình huống ở trạng thái giữa ngủ và thức: · Trong tình huống yên bình đến mức bạn cảm thấy thư giãn và gần như đang ngủ ta ...
Xem chi tiết »
buồn ngủ {tính} · volume_up · sleepy ; gây buồn ngủ {tính} · volume_up · soporific ; giọng nói đều đều buồn ngủ {danh} · volume_up · drone.
Xem chi tiết »
1. Cơn buồn ngủ, cơn buồn ngủ, lúc này chưa phải là lúc... Sandman, dear Sandman, it isn't time yet... · 2. Tôi buồn ngủ. I feel sleepy. · 3. Anh buồn ngủ ak? You ...
Xem chi tiết »
Joe Buồn ngủ nói rằng ông ta chưa bao giờ trò chuyện với công ty Ukraina rồi sau đó có bức ảnh ông ta đang · Sleepy Joe said he never spoke to the Ukrainian ...
Xem chi tiết »
BUỒN NGỦ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · sleepy · drowsiness · sleepiness · drowsy · fall asleep · somnolence · are asleep · falling asleep.
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · To drowse: buồn ngủ, ngủ gật. Drowsy: buồn ngủ. Dream: giấc mơ. Insomnia: Mất ngủ. To snooze: ngủ gà, ngủ gật, giấc ngủ ...
Xem chi tiết »
"buồn ngủ" in English ; buồn ngủ {adj.} · volume_up · sleepy ; gây buồn ngủ {adj.} · volume_up · soporific ; giọng nói đều đều buồn ngủ {noun} · volume_up · drone.
Xem chi tiết »
"Buồn ngủ quá" nói Tiếng Anh làm sao các bạn ơi!? ... so sleepy. ... I'm so sleepy! ... So sleepy. ... So sleepy ! ... How sleepy I am! ... Too sleepy!
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi buồn ngủ quá" into English. Human translations with examples: boring, i'm sleepy, i'm sleepy, my legs hurt, i fell asleep, ...
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2017 · - take a nap: chợp mắt một lúc, thường là ban ngày và vào buổi trưa. - (someone) is passed out: ngủ thiếp đi. nhung-cum-tu-noi-ve-giac- ...
Xem chi tiết »
He always plays game until 2 a.m, so he is really a night owl: Cậu ấy hay thức chơi điện tử tới tận 2 giờ sáng, vì thếcậu ta đúng là một con cú đêm. I did sleep ...
Xem chi tiết »
English. i'm just so sleepy. Last Update: 2016-10-27. Usage Frequency: 1. Quality: Reference: Anonymous ...
Xem chi tiết »
“Cái giường” trong trường hợp này là một ẩn dụ cho giấc ngủ về đêm. Và khi bọn trẻ đi ngủ, chúng nói: “I go to bed”, hoặc “I go to sleep”. Hai cách diễn đạt này ...
Xem chi tiết »
25 thg 5, 2017 · Chúng ta biết đến động từ sleep trong tiếng Anh là ngủ. Vậy ngủ gật, ngủ say, ngủ nướng hay cú đêm trong tiếng Anh gọi là gì.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Buồn Ngủ Nói Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề buồn ngủ nói tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu