buồn ngủ trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: sleepy, drowsy, feel sleepy (tổng các phép tịnh tiến 9). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với buồn ngủ chứa ít nhất ...
Xem chi tiết »
"Buồn Ngủ" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt · Tính từ “buồn ngủ” trong tiếng anh chỉ tình huống ở trạng thái giữa ngủ và thức: · Trong tình huống ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "buồn ngủ" trong tiếng Anh ; buồn ngủ {tính} · volume_up · sleepy ; gây buồn ngủ {tính} · volume_up · soporific ; giọng nói đều đều buồn ngủ {danh}.
Xem chi tiết »
"buồn ngủ" in English ; buồn ngủ {adj.} · volume_up · sleepy ; gây buồn ngủ {adj.} · volume_up · soporific ; giọng nói đều đều buồn ngủ {noun} · volume_up · drone. Bị thiếu: j | Phải bao gồm: j
Xem chi tiết »
BUỒN NGỦ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · sleepy · drowsiness · sleepiness · drowsy · fall asleep · somnolence · are asleep · falling asleep.
Xem chi tiết »
Joe Buồn ngủ nói rằng ông ta chưa bao giờ trò chuyện với công ty Ukraina rồi sau đó có bức ảnh ông ta đang · Sleepy Joe said he never spoke to the Ukrainian ...
Xem chi tiết »
1. Cơn buồn ngủ, cơn buồn ngủ, lúc này chưa phải là lúc... Sandman, dear Sandman, it isn't time yet... · 2. Tôi buồn ngủ. I feel sleepy. · 3. Anh buồn ngủ ak? You ...
Xem chi tiết »
15. Tom nói là anh ấy không buồn ngủ. Tom said that he's not sleepy. 16. Shark Tank và tao đều buồn ngủ rồi ...
Xem chi tiết »
buồn ngủ trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · sleepy; drowsy. em buồn ngủ quá! đi ngủ thôi! i'm too sleepy! let's go to bed! thuốc này đôi khi làm cho buồn ...
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · To drowse: buồn ngủ, ngủ gật. Drowsy: buồn ngủ. Dream: giấc mơ. Insomnia: Mất ngủ. To snooze: ngủ gà, ngủ gật, giấc ngủ ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi buồn ngủ quá" into English. Human translations with examples: boring, i'm sleepy, i'm sleepy, my legs hurt, i fell asleep, ...
Xem chi tiết »
Buồn ngủ trong Tiếng Anh là gì? Drowsy. Cách phát âm: /ˈdraʊzi/. Định nghĩa: Buồn ngủ hay còn được gọi một cách ...
Xem chi tiết »
"Buồn ngủ quá" nói Tiếng Anh làm sao các bạn ơi!? ... so sleepy. ... I'm so sleepy! ... So sleepy. ... So sleepy ! ... How sleepy I am! ... Too sleepy! Bị thiếu: j | Phải bao gồm: j
Xem chi tiết »
Cách diễn đạt các trạng thái ngủ trong tiếng Anh. Take a nap và Snooze trong giấc ngủ là gì. Bạn đã bao giờ nghe “take a nap” chưa? Người ...
Xem chi tiết »
Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'buồn ngủ' trong từ điển Lạc... Tôi buồn ngủ quá in English with contextual examples mymemory.translated.net ›... Những cụm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Buồn Ngủ Tiếng Anh Là J
Thông tin và kiến thức về chủ đề buồn ngủ tiếng anh là j hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu