buồn ngủ trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: sleepy, drowsy, feel sleepy (tổng ... Mà không có nghĩa rằng chúng ta không buồn ngủ nếu chúng ta đang càu nhàu.
Xem chi tiết »
"Buồn Ngủ" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt · Tính từ “buồn ngủ” trong tiếng anh chỉ tình huống ở trạng thái giữa ngủ và thức: · Trong tình huống ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "buồn ngủ" trong tiếng Anh ; buồn ngủ {tính} · volume_up · sleepy ; gây buồn ngủ {tính} · volume_up · soporific ; giọng nói đều đều buồn ngủ {danh}.
Xem chi tiết »
15. Tom nói là anh ấy không buồn ngủ. Tom said that he's not sleepy. 16. Shark Tank và tao đều buồn ngủ rồi ...
Xem chi tiết »
i'm too sleepy! let's go to bed! thuốc này đôi khi làm cho buồn ngủ this drug sometimes induces sleep/sleepiness; this drug sometimes causes drowsiness ...
Xem chi tiết »
BUỒN NGỦ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · sleepy · drowsiness · sleepiness · drowsy · fall asleep · somnolence · are asleep · falling asleep.
Xem chi tiết »
"buồn ngủ" in English ; buồn ngủ {adj.} · volume_up · sleepy ; gây buồn ngủ {adj.} · volume_up · soporific ; giọng nói đều đều buồn ngủ {noun} · volume_up · drone. Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Buồn ngủ trong Tiếng Anh là gì? Drowsy. Cách phát âm: /ˈdraʊzi/. Định nghĩa: Buồn ngủ hay còn được gọi một cách ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
31 thg 12, 2021 · “Buồn ngủ” trong Tiếng Anh là gì? Drowsy. Cách phát âm: /ˈdraʊzi/. Định nghĩa: Buồn ngủ hay còn được gọi một cách khoa học là ham muốn ngủ ...
Xem chi tiết »
tieng-viet-tieng-anh › buồn-ngủ. Tra từ 'buồn ngủ' trong ...
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · To drowse: buồn ngủ, ngủ gật. Drowsy: buồn ngủ. Dream: giấc mơ. Insomnia: Mất ngủ. To snooze: ngủ gà, ngủ gật, giấc ngủ ...
Xem chi tiết »
Crawl back in bed: Ngủ lại sau khi tỉnh giấc.An early bird: Một người dậy sớm.I'm exhausted: Tôi kiệt sức (và buồn ngủ).I can barely hold my eyes open: Tôi cố ...
Xem chi tiết »
3 thg 5, 2022 · 2 cách diễn đạt này về mặt ngữ nghĩa gần như giống nhau. 2.2. Fall asleep và Sleepy trong giấc ngủ là gì? Nói đến “sleep”, cáo bao giờ bạn đã “ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Buồn Ngủ Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề buồn ngủ tiếng anh nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu