BUỒN NÔN - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › buồn-nôn
Xem chi tiết »
sick. adjective verb noun. “Tôi muốn tránh cảm giác buồn nôn vào buổi sáng khi tôi mang thai lần thứ hai”.—Chieko. “I wanted to offset morning sickness during ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "BUỒN NÔN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences ... Tên gọi Ewell cho tôi một cảm giác buồn nôn.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. buồn nôn. to feel sick/nauseous; to nauseate. buồn nôn vì ngửi phải mùi hôi the stench was nauseating/sickening. anh ta buồn nôn khi thấy ...
Xem chi tiết »
Dịch từ "buồn nôn" từ Việt sang Anh ; nauseous {tính} · (từ khác: buồn mửa) ; feel sick {động} ; nausea {danh}. Bị thiếu: tên | Phải bao gồm: tên
Xem chi tiết »
19 thg 3, 2021 · Thực tế, rất nhiều người học tiếng Anh khó phân biệt các từ nauseous /ˈnɔː.zi.əs/ , /-ʒəs/, sick. Dưới đây, Công ty dịch công chứng Phú Ngọc ...
Xem chi tiết »
Nausea and vomiting is one of the very normal phenomena during pregnancy, especially the first 3 months of pregnancy. Buồn nôn và nôn ói là một trong những hiện ...
Xem chi tiết »
Buồn nôn (tiếng Latin nausea, từ tiếng Hy Lạp ναυσία - nausia, "ναυτία" - nautia, say tàu xe", "cảm thấy bị bệnh và buồn nôn") là trạng thái khó chịu của dạ ...
Xem chi tiết »
20 thg 3, 2019 · 7, nausea, buồn nôn. 8, dizziness, chóng mặt. 9, flu, cúm. 10, stomachache, đau dạ dày. 11, fever, sốt. 12, snakebite, rắn cắn.
Xem chi tiết »
24 thg 9, 2013 · TÊN MỘT VÀI CHỨNG BỆNH TRONG TIẾNG ANH Backache - Đau lưng Cold - Cảm lạnh ... Nausea /'nɔ:sjə/ - Chứng buồn nôn ... To vomit - Bị nôn mửa.
Xem chi tiết »
Đôi khi kèm theo có khó thở, đau bụng, đau khớp, chóng mặt, buồn nôn, sốt cao. ... cỏ (tên tiếng Anh là Hay fever); Phản ứng dị ứng với một loại thuốc khác ...
Xem chi tiết »
Hội chứng sợ độ cao tiếng anh là Acrophobia, là tình trạng sợ hãi hoặc ám ảnh cực đoan ... khó thở, buồn nôn, nôn mửa, khó ngủ, hoa mắt, chóng mặt, mệt mỏi.
Xem chi tiết »
sick - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... dễ bị nôn ,buồn nôn ... Xem định nghĩa của sick trong từ điển tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Buồn nôn và nôn - Căn nguyên, sinh lý bệnh, triệu chứng, dấu hiệu, chẩn đoán và tiên lượng của Cẩm nang MSD - Phiên bản dành cho chuyên gia y tế. Bị thiếu: tên | Phải bao gồm: tên
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Buồn Nôn Tên Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề buồn nôn tên tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu