"buồn nôn" English translation ; nauseous {adj.} · (also: buồn mửa) ; feel sick {vb} ; nausea {noun}.
Xem chi tiết »
This can produce problems initially, as you may feel dizzy or nauseous until your brain adjusts to this new method. more_vert. open_in_new Dẫn ...
Xem chi tiết »
Dizziness , fainting , nausea , and vomiting may also occur after the shot . EVBNews. Elizabeth không nói gì, cố chống lại cơn buồn nôn trong dạ dày cô.
Xem chi tiết »
Nếu nhắm mắt lại , bạn sẽ không thấy gì hết , giúp tránh cảm giác buồn nôn , chóng mặt . If your eyes are closed , you don't see anything , and that removes the ...
Xem chi tiết »
9. Tôi lúc nào cũng thấy buồn nôn. I mean, I'm nauseous all the time. 10. Anh cảm thấy bị ốm ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ buồn nôn trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @buồn nôn - Feel sick.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. buồn nôn. to feel sick/nauseous; to nauseate. buồn nôn vì ngửi phải mùi hôi the stench was nauseating/sickening. anh ta buồn nôn khi thấy ...
Xem chi tiết »
19 thg 3, 2021 · Thực tế, rất nhiều người học tiếng Anh khó phân biệt các từ nauseous /ˈnɔː.zi.əs/ , /-ʒəs/, sick. Dưới đây, Công ty dịch công chứng Phú Ngọc ...
Xem chi tiết »
CẢM GIÁC BUỒN NÔN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; feelings of nausea. cảm giác buồn nôn ; feeling nauseous. cảm thấy buồn nônbuồn nôn ; nauseous feeling.
Xem chi tiết »
Nausea and vomiting is one of the very normal phenomena during pregnancy, especially the first 3 months of pregnancy. Buồn nôn và nôn ói là một trong những hiện ...
Xem chi tiết »
GERD is a common cause of chest pain and vomiting.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; nausea. * danh từ - sự buồn nôn; sự lộn mửa - sự kinh tởm, sự tởm ; nausea. buồn nôn ; bạn buồn nôn ; chứng buồn nôn ...
Xem chi tiết »
Buồn nôn (tiếng Latin nausea, từ tiếng Hy Lạp ναυσία - nausia, "ναυτία" - nautia, say tàu xe", "cảm thấy bị bệnh và buồn nôn") là trạng thái khó chịu của dạ ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'buồn nôn' trong tiếng Anh. ... chứng buồn nôn dịch: nausea epidemica. chứng buồn nôn nghén: nausea gravidarum ...
Xem chi tiết »
Englishnausea. noun ˈnɔziə. Buồn nôn là một trạng thái không thoải mái của dạ dày, thường xảy ra trước khi việc nôn diễn ra. Ví dụ song ngữ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Buồn Nôn Tiếng Anh La Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề buồn nôn tiếng anh la gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu