13 thg 7, 2020
Xem chi tiết »
25 thg 9, 2018 · むかつく(mukatsuku) : buồn nôn, nôn nao. Ví dụ : 食べすぎて胸がむかついた。 Tabe sugite mune ga mukatsuita. Tôi ăn nhiều quá nên ngực nôn nao.
Xem chi tiết »
Chắc chắn bạn chưa xem: ... Từ vựng của các loại bệnh buồn nôn. Đau nứa đầu 片頭痛 (かたずつ) (katazutsu). Trào ngược dạ dày 胃食道逆流症 (いしょくどうぎゃく ...
Xem chi tiết »
* v - あげる - 「上げる」 - げろ - つく - 「吐く」 - はきけ - 「吐き気」 - はく - 「吐く」Ví dụ cách sử dụng từ "nôn" trong tiếng Nhật- say xe ô tô nên bị nôn: ...
Xem chi tiết »
* n - はきけ - 「吐き気」Ví dụ cách sử dụng từ "sự buồn nôn" trong tiếng Nhật- trong phòng có mùi khó chịu và mùi mốc làm buồn nôn:吐き気のする臭いはその部屋の ...
Xem chi tiết »
29 thg 8, 2014 · Chảy nước mũi: 鼻水 hanamizu. Cảm cúm: 風邪 kaze. Dị ứng: アレルギー arerugii. Dị ứng phấn hoa: 花粉症 kafunshou. Buồn nôn: 吐き気 hakike.
Xem chi tiết »
Buồn nôn tiếng Nhật là gì, sức khỏe của bạn luôn là điều quan trọng, ... Buồn nôn trong tiếng Nhật là Hakikegasuru (吐き気がする、はきけがする).
Xem chi tiết »
21 thg 10, 2019 · 吐き気(hakike): buồn nôn. Tôi bị buồn nôn 吐き気がする ... Trào ngược dạ dày trong tiếng Nhật là 胃食道逆流症 (ishokudou gyakuryu shou) ...
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2020 · Đọc: muka muka; Cảm giác buồn nôn, khó chịu; Nó thể hiện sự khó chịu hơn là cơn đau, sử dụng khi cảm giác buồn nôn mà lại không nôn ra được ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Nhật. Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Tôi cảm thấy không được khỏe, Tôi bị bệnh, Tôi bị đau dạ dày, Tôi bị đau đầu, Tôi cảm thấy buồn nôn, ...
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2020 · Trong trường hợp các bạn bị nôn, hãy nói 吐きました[hakimashta]. 7.生理痛です。 [se:ri tsu: des]. Kinh nguyệt trong tiếng ... Bị thiếu: buồn | Phải bao gồm: buồn
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Nhật về cách gọi tên các triệu chứng bệnh là một trong những chủ đề hết sức ... Cần lưu ý triệu chứng buồn nôn khi đến thăm khám tại bệnh viện.
Xem chi tiết »
19 thg 3, 2018 · 吐き気:buồn nôn. 気分が悪い:khó chịu. 寒気:ớn lạnh. 震え:run rẩy. 風邪気味:muốn cảm. 冷や汗:mồ hôi lạnh. 息苦しい:khó thở. 窒息:nghẹt thở.
Xem chi tiết »
23 thg 5, 2017 · ... không thể giải thích tình trạng của mình bằng tiếng Nhật không? ... (きぶん)が悪い(わるい) Tôi cảm thấy buồn nôn: 吐き気(はきけ)がする ...
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2022 · Bệnh đau dạ dày là một trong những bệnh thường gặp do thói quen ăn ... Nhiều bạn ngại đi khám vì vốn tiếng Nhật chưa đủ, sau đây KVBro xin ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Buồn Nôn Trong Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề buồn nôn trong tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu