Glosbe - buồng in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
buồng {noun} ; bulkhead · (also: vách ngăn, phòng) ; bunch · (also: cụm, đám, bó) ; chamber · (also: phòng, viện) ; room · (also: phòng, không gian, chỗ, căn phòng).
Xem chi tiết »
Translation for 'buồng the' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translations in context of "BUỒNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BUỒNG" - vietnamese-english translations ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "buồng" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Translation of «Buồng» from Vietnamese to English. ... Vietnamese-English dictionary. buồng: let go. Examples of translating «Buồng» in context: ...
Xem chi tiết »
Translation of «Buồng» in English language: «LET go» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
What does Buồng mean in English? If you want to learn Buồng in English, you will find the translation here, along with other translations from Vietnamese to ...
Xem chi tiết »
ENVIEnglish Vietnamese translations for buồng ; buồng ; buồng(adj adv n v)[division in a building] ...
Xem chi tiết »
Buồng - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
buồng = noun Bunch buồng chuối a bunch of bananas chỉ tập hợp hai hay nhiều cái xếp thành chùm) buồng phổi the lungs buồng gan the liver Room, chamber buồng ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "buồng" into English. Human translations with examples: aids, ovary, rm room, ventricle, the showers?, ………ward……………, ………ward…………….
Xem chi tiết »
As is buồng ?? Come in, learn the word translation buồng and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese American English Dictionary!
Xem chi tiết »
Need the translation of "Buồng trứng" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Translation of «buồng» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «buồng» in context: Buồng trứng? Ovaries? source.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Buồng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề buồng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu