Tôi nghĩ rằng nơi duy nhất ông cảm thấy tự tin là trong buồng lái máy bay. I think the only place he felt confident was in the cockpit of an airplane.
Xem chi tiết »
buồng lái. Steering bridge, steering room, cab. buồng lái xuồng máy: a motor-boat steering room; buồng lái máy xúc: a bulldozer cab ...
Xem chi tiết »
The pilot sat in an open cockpit at the bow, and up to two passengers could be carried in a second open cockpit behind the first. 2. Lối vào buồng lái là qua ...
Xem chi tiết »
buồng lái. Steering bridge, steering room, cab. buồng lái xuồng máy: a motor-boat steering room. buồng lái máy xúc: a bulldozer cab. Học từ vựng tiếng anh: ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "buồng lái" dịch thế nào sang tiếng anh? ... Buồng lái tiếng anh là: Steering bridge, steering room, cab. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Translations in context of "BUỒNG LÁI" in vietnamese-english. ... Viên phi công trở lại buồng lái và hỏi cơ trưởng phải làm gì. ... buồng lái là.
Xem chi tiết »
A dedicated pavilion hosted a real-scale mockup of the cockpit and cabin displaying some of the concepts that are being touted for this aircraft.
Xem chi tiết »
buồng lái = cab; cabin; cockpit Steering bridge, steering room, cab buồng lái xuồng máy a motor-boat steering room buồng lái máy xúc a bulldozer cab.
Xem chi tiết »
buồng lái Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa buồng lái Tiếng Trung (có phát âm) là: 座舱 《指客机上载乘客的地方。也指战斗机的驾驶舱。》司机室。.
Xem chi tiết »
11 thg 8, 2020 · Security guard /sɪˈkjʊə.rɪ.tigɑːd/: Bảo vệ. Cockpit /ˈkɒk.pɪt/: Buồng lái của phi công. SGV, Phi ...
Xem chi tiết »
Vậy đó là gì hãy cùng tài liệu IELTS tham khảo bài viết tổng hợp tiếng Anh ... Captain: Thuyền trưởng; Bridge: buồng lái, buồng chỉ huy; Bow: mũi tàu, ...
Xem chi tiết »
Sau khi chằng buộc neo xong thì sỹ quan boong phía mũi báo về để buồng lái nắm được thông tin. 4.5. Khẩu lệnh khi cập và rời cầu, phao. Tiếng Việt. Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2022 · 15. "buồng lái (tàu, máy bay)" tiếng anh là gì? - EnglishTestStore · Tác giả: englishteststore.net · Ngày đăng: 22/3/2021 · Xếp hạng: 1 ⭐ ( 30542 ...
Xem chi tiết »
1 thg 11, 2014 · Cuối tuần "BAY" nào!!!!!!!!!! 1. cockpit – buồng lái. 2. pilot/captain – phi công/cơ trưởng. 3. co-pilot – phi công phụ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Buồng Lái Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề buồng lái tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu