Buông Lơi Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- buông lơi
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
buông lơi tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ buông lơi trong tiếng Trung và cách phát âm buông lơi tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ buông lơi tiếng Trung nghĩa là gì.
buông lơi (phát âm có thể chưa chuẩn)
放松 《对事物的注意或控制由紧变松。》放羊 《比喻不加管理, 任其自由行动。》松懈 《注意力不集中; 做事不抓紧。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 放松 《对事物的注意或控制由紧变松。》放羊 《比喻不加管理, 任其自由行动。》松懈 《注意力不集中; 做事不抓紧。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ buông lơi hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- đổi hướng tiếng Trung là gì?
- yêu cầu mức lương tiếng Trung là gì?
- giếng sâu tiếng Trung là gì?
- cản vệ tiếng Trung là gì?
- boong trước tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của buông lơi trong tiếng Trung
放松 《对事物的注意或控制由紧变松。》放羊 《比喻不加管理, 任其自由行动。》松懈 《注意力不集中; 做事不抓紧。》
Đây là cách dùng buông lơi tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ buông lơi tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 放松 《对事物的注意或控制由紧变松。》放羊 《比喻不加管理, 任其自由行动。》松懈 《注意力不集中; 做事不抓紧。》Từ điển Việt Trung
- tuyển binh tiếng Trung là gì?
- Chuyện chưa đâu vào đâu tiếng Trung là gì?
- đầu bức điện tiếng Trung là gì?
- viễn thị tiếng Trung là gì?
- xà phòng hoá tiếng Trung là gì?
- một mình một ngựa tiếng Trung là gì?
- diệu kế tiếng Trung là gì?
- đánh càn quét tiếng Trung là gì?
- giấy ngọc bản tiếng Trung là gì?
- thanh toán tiền mặt tiếng Trung là gì?
- liên thanh tiếng Trung là gì?
- Nigeria tiếng Trung là gì?
- hồng tiếng Trung là gì?
- dao cầu tiếng Trung là gì?
- hơn bù kém tiếng Trung là gì?
- chuộng hơn tiếng Trung là gì?
- bạn đọc tiếng Trung là gì?
- quảng bác tiếng Trung là gì?
- thỏi đất tiếng Trung là gì?
- lâm nguy tiếng Trung là gì?
- gầy như que củi tiếng Trung là gì?
- banh tiếng Trung là gì?
- đập cửa tiếng Trung là gì?
- hụt cân tiếng Trung là gì?
- tin mua mới nhất việt nam tiếng Trung là gì?
- công thành đoạt đất tiếng Trung là gì?
- hết sức tiếng Trung là gì?
- người vay tiếng Trung là gì?
- nhân viên chạy hàng tiếng Trung là gì?
- hạn ngạch tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Buông Lơi Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ Buông Lơi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Buông Lơi - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "buông Lơi" - Là Gì?
-
'buông Lơi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Buông Lơi Nghĩa Là Gì?
-
Buông Lơi Là Gì
-
"đành Buông Lơi Những Câu" Có Nghĩa Là Gì? - HiNative
-
Buông Lơi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Buông Lơi Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Khi đôi Tay đã Buông Lơi, Câu Yêu Cũ Mèm Cố Cưỡng Cầu Cũng Chỉ ...
-
Buông Lơi Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Truyện Ngắn ý Nghĩa - NẮM VÀ BUÔNG Có Lúc Vừa Muốn Buông Lơi ...
-
Quay Về Thủ Hộ ý - Làng Mai