Buông Lỏng - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓuəŋ˧˧ lawŋ͡m˧˩]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓuəŋ˧˧ lawŋ͡m˧˨] ~ [ʔɓuəŋ˧˧ lɔŋ˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɓuəŋ˧˧ lawŋ͡m˨˩˦]
Verb
[edit]buông lỏng
- to slacken; loosen; relax
- to weaken
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese verbs
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Buông Lõng
-
Nghĩa Của Từ Buông Lỏng - Từ điển Việt
-
Buông Lỏng Quản Lý! - Báo Đại Biểu Nhân Dân
-
Bất Lực Hay Buông Lỏng Quản Lý Giá Sữa? - Tuổi Trẻ Online
-
Buông Lỏng Quản Lý - Tin Tức Cập Nhật Mới Nhất Tại
-
Tin Tức, Hình ảnh, Video Clip Mới Nhất Về Buông Lỏng Quản Lý
-
Buông Lỏng - Tin Tức Cập Nhật Mới Nhất Tại | Kết Quả ...
-
Buong Long Quan Ly - BUÔNG LỎNG QUẢN LÝ - Báo Người Lao động
-
“Buông Lỏng Quản Lý” Cần được Xử Lý Nghiêm
-
Buông Lỏng Quản Lý ! | Tạp Chí Tuyên Giáo
-
Buông Lỏng - Tin Tức Cập Nhật Mới Nhất Tại
-
Nới Lỏng Chứ Không Buông Lỏng - Cẩm Nang Phòng Chống Covid-19
-
Buông Lõng Quản Lý - Báo Dân Sinh
-
Sơn Động: Buông Lỏng Quản Lý, Phát Sinh Nhiều Vi Phạm Về đất đai