Xếp hạng 4,9 (45) Thuật ngữ buồng phòng là gì? Thuật ngữ buồng phòng là những từ ngữ biểu thị khái niệm đặc trưng của nghề buồng phòng. Các ... Thuật ngữ tiếng Anh buồng... · Thuật ngữ tiếng Anh chỉ chức...
Xem chi tiết »
Bộ phận buồng phòng tiếng anh là Housekeeping. Đây là một bộ phận hậu cần trong khách sạn. Tuy ít giao tiếp trực ...
Xem chi tiết »
14 thg 8, 2021 · Executive housekeeper (EH), Giám đốc bộ phận buồng phòng ; Assistant executive housekeeper hay Assistant housekeeper (AEH hay AH), Trợ lý giám ...
Xem chi tiết »
Housekeeper (hoặc housekeeping staff) là thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ nhân viên dọn phòng, trực thuộc bộ phận Housekeeping (công việc vệ sinh) trong mỗi ...
Xem chi tiết »
18 thg 2, 2017 · OOO (Out of order) - Phòng không sử dụng · Check out - Phòng khách trả · VD (Vacant dirty) - Phòng trống bẩn · VC (Vacant Clean) - Phòng trống sạch ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · Bộ phận buồng phòng tiếng anh là Housekeeping. Đây là một bộ phận “hậu cần” trong khách sạn. Tuy ít giao tiếp trực tiếp với khách hàng thế ...
Xem chi tiết »
9 thg 2, 2022 · Housekeeping clerk – Thư ký buồng phòng: Là người chịu trách nhiệm lên lịch trực, chấm công cho nhân viên, quản lý chìa khóa, trực điện thoại ...
Xem chi tiết »
Executive housekeeper (EH): Trưởng bộ phận buồng phòng; Assistant executive housekeeper hay Assistant housekeeper (AEH hay AH): ; VR (Vacant ready):Phòng sạch ...
Xem chi tiết »
18 thg 9, 2021 · 1. Thuật ngữ tiếng Anh chỉ chức vụ buồng phòng · Executive housekeeper (EH): Trưởng bộ phận buồng phòng · Assistant executive housekeeper hay ...
Xem chi tiết »
Một số từ vựng tiếng Anh về buồng phòng cho nhân viên khách sạn. Đã có phiên âm cho người học dễ luyện đọcBedroom: Phòng ngủAir conditioner kən'diʃnə Máy ...
Xem chi tiết »
Cảm ơn rất nhiều! - When would you like us to come back? Khi nào chúng tôi có thể quay lại? - When it is convenient to clean your room ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng anh được gọi là Housekeeping Department, bộ phận buồng phòng có nhiệm vụ đảm bảo chất lượng cho từng phòng của khách sạn. Trên thực tế, bộ phận ...
Xem chi tiết »
12 thg 3, 2021 · Một số thuật ngữ tiếng anh buồng phòng ngành khách sạn · – Bedside table: Bàn cạnh giường · – Dressing table: Bàn trang điểm · – Coffee table: Bàn ...
Xem chi tiết »
19 thg 4, 2021 · Thuật ngữ tiếng anh dành cho Nhân viên Buồng phòng · 1. Basin. Khu vực bồn rửa mặt · 2. Bath gel/bath foam. Dầu tắm · 3. Bath mat. Khăn chùi chân.
Xem chi tiết »
16 thg 11, 2016 · - When it is convenient to clean your room?: Ông /Bà thấy khi nào thuận tiện cho chúng tôi dọn phòng ạ? - Did you sleep well last night?: Đêm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Buồng Phòng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề buồng phòng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu