buông rèm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ buông rèm sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Lock the door, close the blinds. OpenSubtitles2018.v3. Người duy nhất hưởng lợi từ cái chết của cậu chính là bọn Mỹ ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
I never liked these curtains. 13. Nếu không thích thì em cứ buông rèm xuống. Blackout curtains if you're not. 14. Bác sĩ cứ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ buông mành trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @buông mành [buông mành] - lower the blind (cũng buông rèm )
Xem chi tiết »
hộp rèm. pelmet ; rèm chắn. protecting screen ; rèm chớp thông gió. louver type ventilating grate ; rèm trang trí. grille ; vải rèm. casement cloth ...
Xem chi tiết »
buông rèm chấp chính. 垂簾 buông rèm chấp ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Rèm trong một câu và bản dịch của họ · Nắng chiếu qua khung cửa rèm còn buông. · Sun shines on the door curtain not yet open.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 9 thg 7, 2022 · Một trong những từ vựng được sử dụng khá nhiều trong những đoạn hội thoại tiếng Anh là cái rèm. Hãy cùng JES tìm hiểu tất tần tật về từ này ... Bị thiếu: buông | Phải bao gồm: buông
Xem chi tiết »
Nhiếp chính (chữ Hán: 攝政), tiếng Anh gọi là Regent, là một hình thức chính trị của thời kỳ quân chủ chuyên chế hoặc quân chủ lập hiến trong lịch sử của ...
Xem chi tiết »
Literature. Người duy nhất hưởng lợi từ cái chết của cậu chính là bọn Mỹ, nhưng cậu đã đàm phán với họ, nên rõ ràng khi dỡ bỏ tấm ván ta có thể lắp rèm.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Buông Rèm Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề buông rèm trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu