Buông Thõng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- buông thõng
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
buông thõng tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ buông thõng trong tiếng Trung và cách phát âm buông thõng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ buông thõng tiếng Trung nghĩa là gì.
buông thõng (phát âm có thể chưa chuẩn)
拖 《在身体后面耷拉着。》垂; 吊; 悬; 耷拉。hai chân buông thõng. 两腿耷拉着。 (phát âm có thể chưa chuẩn) 拖 《在身体后面耷拉着。》垂; 吊; 悬; 耷拉。hai chân buông thõng. 两腿耷拉着。Nếu muốn tra hình ảnh của từ buông thõng hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- nguyệt tận tiếng Trung là gì?
- đánh trúng tiếng Trung là gì?
- đoản trường tiếng Trung là gì?
- két cung cấp nước tiếng Trung là gì?
- độ tán sắc tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của buông thõng trong tiếng Trung
拖 《在身体后面耷拉着。》垂; 吊; 悬; 耷拉。hai chân buông thõng. 两腿耷拉着。
Đây là cách dùng buông thõng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ buông thõng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 拖 《在身体后面耷拉着。》垂; 吊; 悬; 耷拉。hai chân buông thõng. 两腿耷拉着。Từ điển Việt Trung
- bỡn cợt tiếng Trung là gì?
- mộng cọc ván tiếng Trung là gì?
- cỏ bồng tiếng Trung là gì?
- vì vậy tiếng Trung là gì?
- chiến thuật miệng túi tiếng Trung là gì?
- độc thủ tiếng Trung là gì?
- xói lở tiếng Trung là gì?
- con ốc tiếng Trung là gì?
- phóng lao tiếng Trung là gì?
- quốc nạn tiếng Trung là gì?
- nhiều nhất tiếng Trung là gì?
- người viết tiếng Trung là gì?
- lẽ thẳng tiếng Trung là gì?
- lớn lao tiếng Trung là gì?
- họ Dục tiếng Trung là gì?
- U lan ba to tiếng Trung là gì?
- giảm hình tiếng Trung là gì?
- xếp củi lên lửa tiếng Trung là gì?
- phát ra tiếng Trung là gì?
- uế vật tiếng Trung là gì?
- dân tộc Mãn tiếng Trung là gì?
- tự do phát triển tiếng Trung là gì?
- hoa mơ tiếng Trung là gì?
- kế toán viên cao cấp tiếng Trung là gì?
- mới học nghề tiếng Trung là gì?
- ơ đu tiếng Trung là gì?
- pháo điếc tiếng Trung là gì?
- nhà vườn tiếng Trung là gì?
- thuật trần tiếng Trung là gì?
- séc tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Buông Thõng Nghĩa Là Gì
-
Từ Buông Thõng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Buông Thõng - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Buông Thõng
-
'buông Thõng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "buông Thõng" - Là Gì?
-
Buông Thõng Nghĩa Là Gì?
-
Buông Thõng Nghĩa Là Gì?
-
Buông Thõng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ngụy - Báo Nghệ An
-
Ngôn Ngữ Cơ Thể - Tuổi Trẻ Online
-
Thư Giãn Tọa – Wikipedia Tiếng Việt